Đồng CuZn40: Hợp Kim Đồng Thau – Ứng Dụng, Tính Chất Và Giá Mới Nhất

Đồng CuZn40 là vật liệu không thể thiếu trong ngành công nghiệp hiện đại, đóng vai trò then chốt trong nhiều ứng dụng kỹ thuật. Bài viết này thuộc chuyên mục “Tài liệu Đồng” của chúng tôi, sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về Đồng CuZn40, từ thành phần hóa học, tính chất vật lý, ứng dụng thực tế, cho đến quy trình sản xuấtưu nhược điểm so với các loại đồng khác. Bên cạnh đó, chúng tôi sẽ đi sâu vào tiêu chuẩn kỹ thuật, khả năng gia công, và báo giá mới nhất năm nay, giúp bạn đưa ra lựa chọn tối ưu cho dự án của mình.

Đồng CuZn40 là gì? Tìm hiểu về hợp kim đồng thau này.

Đồng CuZn40, hay còn gọi là đồng thau CuZn40, là một loại hợp kim đồng thau chứa khoảng 40% kẽm (Zn) và phần còn lại là đồng (Cu). Đây là một trong những mác đồng thau phổ biến, được ứng dụng rộng rãi nhờ vào sự kết hợp hài hòa giữa độ bền, khả năng gia công và giá thành hợp lý.

Đồng thau CuZn40 thuộc nhóm đồng thau alpha, đặc trưng bởi cấu trúc tinh thể một pha, mang lại khả năng dẻo tuyệt vời, dễ dàng dát mỏng, uốn cong và tạo hình. Thành phần kẽm cao hơn so với các loại đồng thau khác như CuZn37 giúp CuZn40 có độ bền kéo và độ cứng cao hơn, đồng thời cải thiện khả năng chống ăn mòn trong một số môi trường nhất định.

Tìm hiểu sâu hơn về hợp kim đồng thau CuZn40, chúng ta sẽ khám phá:

  • Thành phần hóa học chính xác và ảnh hưởng của chúng đến tính chất vật lý, cơ học của vật liệu.
  • Những ứng dụng tiêu biểu trong các ngành công nghiệp khác nhau, từ sản xuất phụ tùng ô tô đến chế tạo đồ gia dụng.
  • So sánh chi tiết với các mác đồng thau khác, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sử dụng.
  • Quy trình sản xuất và gia công CuZn40 để hiểu rõ hơn về cách thức tạo ra sản phẩm chất lượng.
  • Các tiêu chuẩn chất lượng và chứng nhận liên quan, đảm bảo nguồn gốc và độ tin cậy của sản phẩm.

Thành phần hóa học và đặc tính vật lý của Đồng CuZn40.

Đồng CuZn40, hay còn gọi là đồng thau 40, nổi bật với thành phần hóa học đặc trưng và những đặc tính vật lý riêng biệt, quyết định đến khả năng ứng dụng đa dạng của nó trong nhiều lĩnh vực. Thành phần chính của hợp kim này là sự kết hợp giữa đồng (Cu) và kẽm (Zn), trong đó hàm lượng kẽm chiếm khoảng 40%.

Thành phần hóa học của Đồng CuZn40

Thành phần hóa học của đồng CuZn40 được xác định chủ yếu bởi tỷ lệ giữa đồng (Cu) và kẽm (Zn). Cụ thể:

  • Đồng (Cu): Chiếm khoảng 59% – 60% khối lượng hợp kim.
  • Kẽm (Zn): Chiếm khoảng 39% – 41% khối lượng hợp kim.

Ngoài hai thành phần chính này, trong đồng CuZn40 có thể chứa một lượng nhỏ các nguyên tố khác như chì (Pb), sắt (Fe), nhôm (Al), mangan (Mn),… với hàm lượng rất thấp (dưới 0.5%) nhằm cải thiện một số tính chất nhất định. Sự thay đổi nhỏ trong thành phần này có thể ảnh hưởng đến khả năng gia công, độ bền và các đặc tính khác của vật liệu.

Đặc tính vật lý nổi bật của Đồng CuZn40

Đồng CuZn40 sở hữu những đặc tính vật lý quan trọng, bao gồm:

  • Mật độ: Khoảng 8.4 g/cm³.
  • Điểm nóng chảy: Dao động từ 885°C đến 900°C.
  • Độ bền kéo: Khoảng 340-450 MPa (Megapascal).
  • Độ giãn dài tương đối: 40-65%, thể hiện khả năng kéo dài của vật liệu trước khi đứt gãy.
  • Độ cứng Vickers: Khoảng 80-120 HV.
  • Độ dẫn điện: Khoảng 25% IACS (International Annealed Copper Standard), cho thấy khả năng dẫn điện tương đối so với đồng nguyên chất.
  • Độ dẫn nhiệt: Khoảng 120 W/m.K (Watt trên mét Kelvin).

Những đặc tính vật lý này giúp đồng CuZn40 dễ dàng gia công, tạo hình, có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường thông thường và có tính thẩm mỹ cao.

Ứng dụng phổ biến của Đồng CuZn40 trong công nghiệp và đời sống.

Đồng CuZn40, hay còn gọi là đồng thau 60/40, là một hợp kim đồng thau phổ biến với nhiều ứng dụng đa dạng trong cả công nghiệp và đời sống nhờ vào sự kết hợp giữa khả năng gia công tốt, độ bền cao và giá thành hợp lý. Việc am hiểu những ứng dụng này giúp người dùng lựa chọn và sử dụng vật liệu này một cách hiệu quả nhất.

  • Trong công nghiệp, Đồng CuZn40 được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất các chi tiết máy, linh kiện điện tử và các bộ phận chịu lực không quá cao.
    • Ví dụ, Đồng CuZn40 được sử dụng để chế tạo van, ống dẫn, phụ kiện đường ống trong hệ thống dẫn nước, dẫn khí, nhờ khả năng chống ăn mòn và dễ dàng tạo hình.
    • Ngoài ra, hợp kim này còn được dùng để sản xuất vỏ đạn, chi tiết trong đồng hồ, và các thiết bị đo đạc nhờ độ dẻo cao và khả năng gia công chính xác.
    • Trong ngành điện, CuZn40 góp mặt trong các đầu nối điện, chân cắm, và các bộ phận dẫn điện khác, tận dụng khả năng dẫn điện tốt (dù không bằng đồng nguyên chất) và khả năng chống ăn mòn.
  • Trong đời sống hàng ngày, Đồng CuZn40 hiện diện trong nhiều vật dụng quen thuộc.
    • Chúng ta có thể tìm thấy CuZn40 trong khóa cửa, bản lề, tay nắm cửa nhờ độ bền và vẻ ngoài sáng bóng, sang trọng.
    • Các chi tiết trang trí nội thất, đồ mỹ nghệ, và các vật dụng gia đình khác cũng thường sử dụng đồng CuZn40 vì dễ tạo hình và có tính thẩm mỹ cao.
    • Đặc biệt, khóa kéo trên quần áo, túi xách cũng thường được làm từ vật liệu này, tận dụng độ bền và khả năng chống gỉ sét.
  • Một số ứng dụng đặc biệt khác của Đồng CuZn40 bao gồm:
    • Sản xuất các loại nhạc cụ hơi như kèn trumpet, trombone, nhờ khả năng tạo ra âm thanh vang và ấm.
    • Chế tạo các chi tiết trong ngành hàng hải, tận dụng khả năng chống ăn mòn trong môi trường nước biển.
    • Sản xuất các loại ốc vít, bulong, và các chi tiết liên kết khác, nhờ độ bền và khả năng chịu lực tốt.

Tóm lại, nhờ những đặc tính ưu việt, đồng CuZn40 đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ công nghiệp nặng đến các sản phẩm tiêu dùng hàng ngày, chứng minh tính ứng dụng rộng rãi và tầm quan trọng của hợp kim này.

 

Ưu điểm và nhược điểm khi sử dụng Đồng CuZn40 so với các loại đồng thau khác

Đồng CuZn40, một hợp kim đồng thau phổ biến, sở hữu những ưu điểm và nhược điểm riêng biệt khi so sánh với các loại đồng thau khác, điều này ảnh hưởng trực tiếp đến lựa chọn vật liệu cho từng ứng dụng cụ thể. Việc hiểu rõ những khác biệt này là yếu tố then chốt giúp kỹ sư và nhà sản xuất đưa ra quyết định tối ưu về vật liệu.

Ưu điểm nổi bật của đồng CuZn40

  • Độ dẻo cao và khả năng gia công tuyệt vời là ưu điểm lớn nhất của CuZn40. So với các loại đồng thau có hàm lượng kẽm thấp hơn như CuZn37, CuZn40 thể hiện khả năng dát mỏng, uốn cong, dập vuốt tốt hơn đáng kể, cho phép tạo ra các chi tiết phức tạp với độ chính xác cao. Điều này đặc biệt quan trọng trong sản xuất các sản phẩm đòi hỏi độ định hình cao như ống dẫn, chi tiết trang trí, và các bộ phận máy móc.
  • Khả năng chống ăn mòn tương đối tốt trong môi trường không khắc nghiệt cũng là một điểm cộng của CuZn40. Mặc dù không bằng các loại đồng thau đặc biệt có thêm các nguyên tố như nhôm hoặc thiếc, CuZn40 vẫn cho thấy khả năng chống lại sự ăn mòn trong môi trường nước ngọt, không khí khô, và một số hóa chất nhẹ. Nhờ đó, nó được ứng dụng rộng rãi trong các sản phẩm gia dụng, thiết bị vệ sinh, và các chi tiết máy móc không tiếp xúc trực tiếp với môi trường ăn mòn mạnh.
  • Chi phí sản xuất thấp hơn so với một số loại đồng thau đặc biệt. Việc không chứa các nguyên tố hợp kim đắt tiền giúp CuZn40 trở thành một lựa chọn kinh tế cho nhiều ứng dụng. Điều này đặc biệt quan trọng trong sản xuất hàng loạt, nơi chi phí vật liệu có thể ảnh hưởng lớn đến giá thành sản phẩm.

Nhược điểm cần lưu ý của đồng CuZn40

  • Độ bền kéo và độ cứng thấp hơn so với các loại đồng thau có hàm lượng kẽm cao hơn hoặc có thêm các nguyên tố tăng bền. Ví dụ, so với CuZn39Pb3, CuZn40 có khả năng chịu lực kéo và lực nén kém hơn, do đó không phù hợp cho các ứng dụng chịu tải trọng lớn hoặc yêu cầu độ bền cơ học cao.
  • Dễ bị khử kẽm (dezincification) trong môi trường ăn mòn mạnh. Đây là một hiện tượng ăn mòn chọn lọc, trong đó kẽm bị hòa tan khỏi hợp kim, làm suy yếu cấu trúc và giảm tuổi thọ của vật liệu. Trong môi trường nước biển hoặc axit, CuZn40 có thể bị ăn mòn nhanh chóng, dẫn đến hư hỏng và cần được thay thế.
  • Khả năng chịu nhiệt kém hơn so với một số loại đồng hợp kim khác. Ở nhiệt độ cao, CuZn40 có thể bị mất độ bền và dễ bị biến dạng. Do đó, nó không phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao như các bộ phận động cơ hoặc lò nung.

Tóm lại, việc lựa chọn đồng CuZn40 hay một loại đồng thau khác phụ thuộc hoàn toàn vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Nếu ưu tiên độ dẻo, khả năng gia công và chi phí thấp, CuZn40 là một lựa chọn tốt. Tuy nhiên, nếu cần độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt hơn hoặc khả năng chịu nhiệt cao, các loại đồng thau khác có thể phù hợp hơn.

 

Quy trình sản xuất và gia công Đồng CuZn40

Quy trình sản xuất và gia công đồng CuZn40 là một chuỗi các công đoạn phức tạp, từ khâu lựa chọn nguyên liệu đầu vào đến khi tạo ra thành phẩm cuối cùng. Hợp kim đồng CuZn40, với thành phần chính là đồng (Cu) và kẽm (Zn) theo tỷ lệ khoảng 60% Cu và 40% Zn, đòi hỏi quy trình sản xuất nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng và độ bền.

Để sản xuất đồng CuZn40 chất lượng, các công đoạn chính bao gồm nấu chảy, đúc, cán/kéo, ủ và gia công cơ khí cần được kiểm soát chặt chẽ.

  • Nấu chảy: Quá trình bắt đầu bằng việc nấu chảy đồng và kẽm trong lò nung chuyên dụng. Tỷ lệ pha trộn phải được kiểm soát chính xác để đạt được thành phần hóa học mong muốn của hợp kim CuZn40.
  • Đúc: Hợp kim nóng chảy được đúc thành các hình dạng ban đầu như phôi, thỏi hoặc tấm. Các phương pháp đúc phổ biến bao gồm đúc liên tục, đúc khuôn cát và đúc áp lực.
  • Cán/Kéo: Phôi đúc được cán hoặc kéo thành các hình dạng và kích thước khác nhau như tấm, thanh, dây hoặc ống. Quá trình này giúp cải thiện độ bền và độ dẻo của vật liệu.
  • Ủ: Quá trình ủ nhiệt được thực hiện để giảm ứng suất dư trong vật liệu sau quá trình cán/kéo, giúp cải thiện tính công nghệ và khả năng gia công.
  • Gia công cơ khí: Các phương pháp gia công cơ khí như cắt, gọt, phay, tiện, khoan, mài được sử dụng để tạo ra các chi tiết có hình dạng và kích thước chính xác theo yêu cầu kỹ thuật.

Gia công đồng CuZn40 có thể được thực hiện bằng nhiều phương pháp khác nhau, tùy thuộc vào hình dạng và kích thước của sản phẩm cuối cùng. Ví dụ, đồng tấm CuZn40 thường được gia công bằng phương pháp dập, uốn, cắt, trong khi đồng thanh CuZn40 thường được gia công bằng phương pháp tiện, phay, khoan. Việc lựa chọn phương pháp gia công phù hợp sẽ ảnh hưởng đến chất lượng bề mặt, độ chính xác kích thước và chi phí sản xuất.

Các tiêu chuẩn và chứng nhận liên quan đến Đồng CuZn40.

Đồng CuZn40, một hợp kim đồng thau phổ biến, cần tuân thủ các tiêu chuẩn và chứng nhận nhất định để đảm bảo chất lượng, độ an toàn và tính phù hợp cho các ứng dụng khác nhau. Việc đáp ứng các tiêu chuẩn này không chỉ chứng minh chất lượng sản phẩm mà còn tạo dựng niềm tin với khách hàng và đối tác, đồng thời mở rộng cơ hội tiếp cận thị trường quốc tế.

Các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế cho đồng CuZn40

Đồng CuZn40 được sản xuất và kiểm định theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế, mỗi tiêu chuẩn quy định các yêu cầu cụ thể về thành phần hóa học, tính chất cơ học, và phương pháp thử nghiệm. Dưới đây là một số tiêu chuẩn quan trọng:

  • EN 12164: Tiêu chuẩn Châu Âu này quy định yêu cầu kỹ thuật cho đồng thanh cái (rod), thanh vuông (bar) và dây (wire) được sử dụng trong các ứng dụng khác nhau. EN 12164 đảm bảo rằng vật liệu đáp ứng các yêu cầu về độ bền, độ dẻo và khả năng gia công.
  • ASTM B36: Tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ bao gồm các yêu cầu đối với tấm, dải và lá đồng thau. ASTM B36 quy định thành phần hóa học, tính chất cơ học và dung sai kích thước, giúp đảm bảo tính đồng nhất và khả năng sử dụng của vật liệu.
  • JIS H3250: Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản (JIS) này quy định các yêu cầu đối với tấm, dải và lá đồng thau. JIS H3250 tương tự như ASTM B36, nhưng có thể có các yêu cầu cụ thể hơn về thành phần hóa học hoặc phương pháp thử nghiệm.
  • ISO 428: Tiêu chuẩn quốc tế này quy định các yêu cầu chung đối với các sản phẩm đồng và hợp kim đồng. ISO 428 bao gồm các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học, kích thước và hình dạng.

Chứng nhận sản phẩm và hệ thống quản lý chất lượng

Bên cạnh việc tuân thủ các tiêu chuẩn sản phẩm, các nhà sản xuất Đồng CuZn40 uy tín thường đạt được các chứng nhận về hệ thống quản lý chất lượng để đảm bảo quy trình sản xuất được kiểm soát chặt chẽ và chất lượng sản phẩm được duy trì ổn định. Một số chứng nhận phổ biến bao gồm:

  • ISO 9001: Chứng nhận này chứng minh rằng nhà sản xuất có hệ thống quản lý chất lượng hiệu quả, đáp ứng các yêu cầu của tiêu chuẩn ISO 9001. Việc có ISO 9001 cho thấy cam kết của nhà sản xuất trong việc cung cấp sản phẩm chất lượng cao và liên tục cải tiến quy trình.
  • RoHS: Chứng nhận RoHS (Restriction of Hazardous Substances) đảm bảo rằng sản phẩm không chứa các chất độc hại bị hạn chế theo quy định của Liên minh Châu Âu. RoHS đặc biệt quan trọng đối với các ứng dụng trong ngành điện tử và điện gia dụng.
  • REACH: REACH (Registration, Evaluation, Authorisation and Restriction of Chemicals) là một quy định của Liên minh Châu Âu về hóa chất và sử dụng an toàn của chúng. Việc tuân thủ REACH đảm bảo rằng các chất hóa học được sử dụng trong quá trình sản xuất đồng CuZn40 được quản lý một cách an toàn và không gây hại cho sức khỏe con người và môi trường.

Ý nghĩa của việc tuân thủ tiêu chuẩn và chứng nhận

Việc tuân thủ các tiêu chuẩn và chứng nhận liên quan đến đồng CuZn40 mang lại nhiều lợi ích cho cả nhà sản xuất và người sử dụng:

  • Đảm bảo chất lượng sản phẩm: Các tiêu chuẩn quy định các yêu cầu kỹ thuật cụ thể, giúp đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chí về thành phần hóa học, tính chất cơ học và kích thước.
  • Tăng cường độ tin cậy: Các chứng nhận chứng minh rằng nhà sản xuất có hệ thống quản lý chất lượng hiệu quả và tuân thủ các quy định về an toàn và môi trường.
  • Mở rộng thị trường: Việc đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế giúp sản phẩm dễ dàng được chấp nhận trên thị trường toàn cầu.
  • Giảm thiểu rủi ro: Sử dụng đồng CuZn40 đã được chứng nhận giúp giảm thiểu rủi ro về chất lượng sản phẩm và các vấn đề liên quan đến an toàn và môi trường.

Việc lựa chọn nhà cung cấp đồng CuZn40 có đầy đủ các tiêu chuẩn và chứng nhận là một yếu tố quan trọng để đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm. Thế Giới Kim Loại .com luôn cam kết cung cấp các sản phẩm đồng CuZn40 chất lượng cao, đáp ứng các yêu cầu khắt khe nhất của khách hàng.

 

Mua Đồng CuZn40 ở đâu? Bảng giá và so sánh nhà cung cấp uy tín.

Để đáp ứng nhu cầu mua đồng CuZn40, việc lựa chọn nhà cung cấp uy tín, nắm bắt bảng giá và so sánh các lựa chọn là vô cùng quan trọng. Đồng CuZn40 (còn gọi là đồng thau) là một hợp kim đồng kẽm phổ biến, và việc tìm được nguồn cung cấp chất lượng với giá cả cạnh tranh sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sản xuất và chi phí của doanh nghiệp.

Việc tìm kiếm nhà cung cấp đồng CuZn40 uy tín đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng về các yếu tố như chất lượng sản phẩm, chứng nhận, dịch vụ hỗ trợ và khả năng cung ứng. Dưới đây là một số khía cạnh cần xem xét khi lựa chọn nhà cung cấp và so sánh giá cả:

  • Uy tín và kinh nghiệm của nhà cung cấp: Tìm hiểu về lịch sử hoạt động, các dự án đã thực hiện, và đánh giá của khách hàng trước đó. Các nhà cung cấp lâu năm thường có quy trình kiểm soát chất lượng tốt hơn.
  • Chất lượng sản phẩm và chứng nhận: Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp các chứng nhận chất lượng như ISO 9001, ASTM, hoặc các tiêu chuẩn tương đương. Điều này đảm bảo đồng CuZn40 đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và an toàn.
  • Bảng giá và chính sách giá: So sánh bảng giá của các nhà cung cấp khác nhau, bao gồm cả chi phí vận chuyển và các khoản phí phát sinh khác. Lưu ý rằng giá rẻ nhất không phải lúc nào cũng là lựa chọn tốt nhất, đặc biệt nếu chất lượng sản phẩm không đảm bảo.
  • Dịch vụ hỗ trợ và tư vấn kỹ thuật: Chọn nhà cung cấp có đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng trong quá trình lựa chọn và sử dụng đồng CuZn40.
  • Khả năng cung ứng và thời gian giao hàng: Đảm bảo nhà cung cấp có khả năng cung ứng đồng CuZn40 với số lượng và thời gian yêu cầu, đặc biệt đối với các dự án lớn hoặc có tính cấp bách.

Thế Giới Kim Loại .com tự hào là một trong những nhà cung cấp uy tín hàng đầu các loại đồng, bao gồm đồng CuZn40, trên thị trường hiện nay. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng mọi tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe, cùng với dịch vụ hỗ trợ tận tâm và giá cả cạnh tranh. Để nhận báo giá chi tiết và tư vấn cụ thể về đồng CuZn40, quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi.

So sánh Đồng CuZn40 với các loại đồng khác (CuZn37, CuZn39Pb3…) và ứng dụng phù hợp.

Để hiểu rõ hơn về đồng CuZn40, việc so sánh nó với các loại đồng thau phổ biến khác như CuZn37 và CuZn39Pb3 là vô cùng quan trọng, từ đó giúp xác định ứng dụng phù hợp nhất cho từng loại vật liệu. Thành phần hóa học khác nhau sẽ dẫn đến sự thay đổi về đặc tính vật lýkhả năng gia công, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau.

Đồng CuZn40 nổi bật với hàm lượng kẽm khoảng 40%, mang lại độ bền và khả năng chống ăn mòn cao hơn so với đồng CuZn37 (chứa khoảng 37% kẽm). Điều này làm cho CuZn40 trở thành lựa chọn ưu tiên cho các ứng dụng đòi hỏi sự bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt. Ngược lại, đồng CuZn37 lại có tính dẻo cao hơn, dễ dát mỏng và tạo hình, phù hợp với các sản phẩm mỹ nghệ, trang trí.

So với đồng CuZn39Pb3 (chứa khoảng 39% kẽm và 3% chì), CuZn40 không chứa chì, một chất độc hại có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe và môi trường. Đồng CuZn39Pb3 có ưu điểm là khả năng gia công cắt gọt tuyệt vời nhờ chì, nhưng lại bị hạn chế trong các ứng dụng liên quan đến thực phẩm, nước uống hoặc y tế. Do đó, đồng CuZn40 thường được ưu tiên sử dụng trong các chi tiết máy, van, ống dẫn, và các bộ phận chịu lực trong môi trường công nghiệp, nơi yêu cầu độ bền và an toàn cao. Sự lựa chọn giữa các loại đồng thau này phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng, cân nhắc giữa các yếu tố như độ bền, khả năng gia công, chi phí và các quy định về an toàn.

 

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo