Đồng C35330: Bảng Giá, Đặc Tính, Ứng Dụng & Mua Ở Đâu

Đồng C35330 đóng vai trò then chốt trong nhiều ứng dụng công nghiệp, đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về thành phần, đặc tính và ứng dụng của nó. Bài viết này, thuộc chuyên mục Tài liệu Đồng, sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về thành phần hóa học, tính chất vật lý, và ứng dụng thực tế của đồng C35330 trong các ngành công nghiệp khác nhau. Bên cạnh đó, chúng ta cũng sẽ khám phá các tiêu chuẩn kỹ thuật, quy trình gia công, và các lưu ý quan trọng khi sử dụng loại đồng này, giúp bạn khai thác tối đa tiềm năng của nó trong công việc và dự án của mình.

Đồng C35330 là gì? Tìm hiểu tổng quan về loại đồng này

Đồng C35330, hay còn gọi là đồng thau chì C35330, là một hợp kim đồng được biết đến với khả năng gia công tuyệt vời và khả năng chống ăn mòn tốt. Đây là một loại đồng thau chì, trong đó chì được thêm vào để cải thiện khả năng gia công, giúp quá trình cắt, khoan và tạo hình trở nên dễ dàng hơn nhiều so với các loại đồng khác.

Đồng C35330 thuộc nhóm hợp kim đồng có tính ứng dụng cao trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

  • Thành phần cơ bản: Đồng C35330 chủ yếu chứa đồng (Cu) và kẽm (Zn), cùng với một lượng nhỏ chì (Pb) để tăng khả năng gia công.
  • Phân loại: Thuộc loại đồng thau chì, được phân biệt bởi hàm lượng chì cao hơn so với các loại đồng thau khác.
  • Đặc tính nổi bật: Khả năng gia công vượt trội, khả năng chống ăn mòn tương đối tốt, và độ bền vừa phải.

Nhờ những đặc tính này, đồng C35330 được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất các chi tiết máy, linh kiện điện tử, và các sản phẩm gia dụng. Thế Giới Kim Loại này là một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng gia công chính xác và hiệu quả về chi phí.

Thành phần hóa học và đặc tính vật lý của đồng C35330: Phân tích chi tiết

Đồng C35330, một hợp kim đồng kẽm, nổi bật với sự cân bằng giữa khả năng gia công và độ bền, điều này phần lớn nhờ vào thành phần hóa học được kiểm soát chặt chẽ và các đặc tính vật lý đặc trưng. Sự kết hợp này tạo nên một vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau, nơi cả tính dễ tạo hình và khả năng chịu đựng các điều kiện khắc nghiệt đều quan trọng.

Thành phần hóa học của đồng C35330 được xác định bởi tỷ lệ phần trăm của các nguyên tố cấu thành, chủ yếu là đồng (Cu) và kẽm (Zn). Bên cạnh đó, sự hiện diện của các nguyên tố khác, dù với hàm lượng nhỏ, cũng đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh các đặc tính của hợp kim. Cụ thể:

  • Đồng (Cu): Chiếm tỷ lệ lớn nhất, thường từ 61% đến 64%, đảm bảo độ dẫn điện, dẫn nhiệt và khả năng chống ăn mòn tốt.
  • Kẽm (Zn): Chiếm phần còn lại, từ 33.5% đến 37%, tăng cường độ bền và khả năng gia công của hợp kim đồng.
  • Các nguyên tố khác: Một lượng nhỏ chì (Pb) (2.5% – 3.7%) được thêm vào để cải thiện đáng kể khả năng gia công cắt gọt của vật liệu.

Đặc tính vật lý của đồng C35330 là những chỉ số quan trọng phản ánh khả năng đáp ứng của vật liệu đối với các điều kiện môi trường và ứng suất khác nhau. Chúng bao gồm:

  • Độ bền kéo: Dao động từ 345 MPa đến 414 MPa, cho thấy khả năng chịu lực kéo trước khi đứt gãy.
  • Độ bền chảy: Nằm trong khoảng 138 MPa đến 207 MPa, biểu thị mức ứng suất mà vật liệu bắt đầu biến dạng dẻo.
  • Độ giãn dài: Thường từ 20% đến 40%, thể hiện khả năng kéo dài của vật liệu trước khi đứt gãy, là một thước đo của độ dẻo.
  • Độ cứng: Khoảng 70-80 HRB (độ cứng Rockwell B), cho biết khả năng chống lại sự xâm nhập của vật liệu cứng hơn.
  • Mật độ: Khoảng 8.53 g/cm³, ảnh hưởng đến trọng lượng của các chi tiết được chế tạo từ đồng C35330.
  • Điểm nóng chảy: Khoảng 885-900°C, cần thiết cho các quá trình đúc và gia công nhiệt.
  • Độ dẫn điện: Khoảng 26% IACS (Tiêu chuẩn độ dẫn điện đồng quốc tế), cho thấy khả năng dẫn điện tương đối so với đồng nguyên chất.

Những đặc tính này làm cho đồng C35330 trở thành lựa chọn ưu việt cho các ứng dụng đòi hỏi sự kết hợp giữa độ bền, khả năng gia công và khả năng chống ăn mòn, như trong sản xuất linh kiện điện, ống dẫn, van, và các chi tiết máy khác.

Ứng dụng của đồng C35330 trong các ngành công nghiệp khác nhau

Đồng C35330, một hợp kim đồng thau chì, sở hữu nhiều đặc tính ưu việt nên được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. Nhờ khả năng gia công tuyệt vời, chống ăn mòn tốt và tính dẫn điện ổn định, đồng hợp kim C35330 đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất các linh kiện và thiết bị khác nhau. Bài viết này sẽ đi sâu vào các ứng dụng cụ thể của đồng C35330 trong từng ngành công nghiệp.

Một trong những ứng dụng nổi bật của đồng C35330 là trong ngành điện và điện tử. Với khả năng dẫn điện tốt, hợp kim này được sử dụng để sản xuất các đầu nối điện, chân cắm, công tắc và các bộ phận khác của thiết bị điện tử. Tính dễ gia công giúp tạo ra các chi tiết phức tạp với độ chính xác cao, đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành công nghiệp này. Ví dụ, các nhà sản xuất thường dùng đồng C35330 để tạo ra các connector trong bo mạch chủ máy tính, đảm bảo kết nối ổn định và truyền tải tín hiệu hiệu quả.

Trong ngành cấp thoát nước, đồng C35330 được ưa chuộng nhờ khả năng chống ăn mòn và độ bền cao. Nó được sử dụng để sản xuất các van, vòi nước, phụ kiện đường ống và các bộ phận khác tiếp xúc trực tiếp với nước. Khả năng chống lại sự ăn mòn của nước và hóa chất giúp kéo dài tuổi thọ của sản phẩm và đảm bảo an toàn cho hệ thống cấp thoát nước. Cụ thể, nhiều công ty sản xuất thiết bị vệ sinh sử dụng đồng C35330 để chế tạo van khóa nước, đảm bảo hoạt động bền bỉ trong môi trường ẩm ướt.

Ngành công nghiệp ô tô cũng hưởng lợi từ những đặc tính của đồng C35330. Hợp kim này được sử dụng để sản xuất các bộ phận của hệ thống nhiên liệu, hệ thống làm mát và hệ thống phanh. Khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn giúp các bộ phận này hoạt động ổn định trong điều kiện khắc nghiệt của động cơ. Ví dụ, ống dẫn nhiên liệu làm từ đồng C35330 có khả năng chịu được nhiệt độ cao và áp suất lớn, đảm bảo cung cấp nhiên liệu liên tục cho động cơ.

Ngoài ra, đồng C35330 còn được ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác như sản xuất khóa, bản lề, và các chi tiết máy khác. Khả năng gia công dễ dàng và độ bền cao làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác và tuổi thọ cao.

So sánh đồng C35330 với các loại đồng khác: Ưu và nhược điểm

Đồng C35330, một hợp kim đồng kẽm chì, nổi bật với khả năng gia công tuyệt vời và khả năng chống ăn mòn tốt, nhưng để hiểu rõ giá trị của nó, cần so sánh với các loại đồng khác về ưu và nhược điểm trong các ứng dụng cụ thể. So sánh này giúp người dùng Thế Giới Kim Loại đưa ra lựa chọn vật liệu tối ưu cho nhu cầu của mình.

Đồng C35330 so với đồng đỏ (đồng nguyên chất) nổi bật hơn về khả năng gia công.

  • Ưu điểm: So với đồng đỏ (C11000), đồng C35330 vượt trội về khả năng gia công cắt gọt nhờ thành phần chì, giúp giảm ma sát và tăng tốc độ sản xuất các chi tiết phức tạp. Ngoài ra, hợp kim đồng thau này có giá thành thường thấp hơn đồng đỏ nguyên chất, làm cho nó trở thành lựa chọn kinh tế hơn cho các ứng dụng không đòi hỏi độ dẫn điện cao.
  • Nhược điểm: Tuy nhiên, đồng đỏ lại có ưu thế vượt trội về độ dẫn điện và dẫn nhiệt, cũng như khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt hơn. Do đó, đồng đỏ thích hợp hơn cho các ứng dụng điện, điện tử và nhiệt.

So sánh đồng C35330 với đồng thau (ví dụ C26000) cần xem xét đến tính chất và ứng dụng.

  • Ưu điểm: So với các loại đồng thau khác như C26000 (đồng thau 70/30), C35330 có khả năng gia công tốt hơn do sự hiện diện của chì. Điều này đặc biệt quan trọng trong sản xuất hàng loạt các chi tiết nhỏ, phức tạp, giúp giảm thời gian và chi phí gia công.
  • Nhược điểm: Tuy nhiên, các loại đồng thau khác có thể có độ bền kéo và độ dẻo cao hơn, phù hợp cho các ứng dụng kết cấu chịu tải trọng lớn. Ngoài ra, một số loại đồng thau không chì (lead-free brass) đang dần thay thế C35330 trong các ứng dụng liên quan đến nước uống và thực phẩm để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

So sánh đồng C35330 với đồng berili (C17200) cho thấy sự khác biệt về độ bền và ứng dụng chuyên biệt.

  • Ưu điểm: Đồng C35330 có giá thành thấp hơn đáng kể so với đồng berili, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng thông thường.
  • Nhược điểm: Đồng berili lại sở hữu độ bền kéo, độ cứng và khả năng chống mài mòn vượt trội, cũng như khả năng duy trì tính chất ở nhiệt độ cao. Điều này làm cho đồng berili lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cao như lò xo, công tắc điện và khuôn ép nhựa.

Tóm lại, việc lựa chọn đồng C35330 hay một loại đồng khác phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng, bao gồm khả năng gia công, độ bền, độ dẫn điện, khả năng chống ăn mòn và chi phí.

Mua đồng C35330 ở đâu? Các nhà cung cấp uy tín và giá cả tham khảo

Việc mua đồng C35330 chất lượng, uy tín là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu quả sử dụng và độ bền của sản phẩm trong các ứng dụng công nghiệp. Để giúp bạn dễ dàng tìm kiếm và lựa chọn, phần này sẽ cung cấp thông tin về các nhà cung cấp đồng C35330 uy tín trên thị trường, đồng thời đưa ra mức giá cả tham khảo để bạn có thể so sánh và đưa ra quyết định phù hợp nhất.

Để tìm được địa chỉ mua đồng C35330 đáng tin cậy, bạn cần xem xét một số yếu tố quan trọng:

  • Uy tín của nhà cung cấp: Tìm hiểu về lịch sử hoạt động, đánh giá của khách hàng trước đây, chứng nhận chất lượng sản phẩm (ví dụ: ISO 9001).
  • Chất lượng sản phẩm: Yêu cầu cung cấp các chứng chỉ chất lượng, thông số kỹ thuật chi tiết của đồng C35330, đảm bảo phù hợp với nhu cầu sử dụng.
  • Năng lực cung ứng: Đảm bảo nhà cung cấp có khả năng đáp ứng số lượng và thời gian giao hàng theo yêu cầu của bạn.
  • Dịch vụ hỗ trợ: Lựa chọn nhà cung cấp có dịch vụ tư vấn kỹ thuật, hỗ trợ sau bán hàng tốt để đảm bảo quá trình sử dụng đồng C35330 hiệu quả.
  • Giá cả cạnh tranh: So sánh giá cả từ nhiều nhà cung cấp khác nhau để tìm được mức giá tốt nhất, nhưng vẫn đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Về giá đồng C35330, mức giá có thể dao động tùy thuộc vào số lượng mua, quy cách sản phẩm và nhà cung cấp. Để có được báo giá chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp để được tư vấn và báo giá chi tiết. Giá đồng C35330 có thể biến động theo thị trường kim loại, vì vậy cần cập nhật thông tin thường xuyên.

Hướng dẫn sử dụng và bảo quản đồng C35330 để đạt hiệu quả tối ưu

Để khai thác tối đa lợi ích từ đồng C35330, việc tuân thủ các hướng dẫn sử dụng và bảo quản đóng vai trò then chốt, đảm bảo tuổi thọ, hiệu suấttính thẩm mỹ của vật liệu. Việc nắm vững các kỹ thuật xử lý, làm sạch và bảo quản phù hợp sẽ giúp duy trì các đặc tính vốn có của hợp kim đồng này, đồng thời kéo dài thời gian sử dụng.

Hướng dẫn sử dụng đồng C35330

Việc sử dụng đồng C35330 hiệu quả phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể, tuy nhiên, có một số nguyên tắc chung cần tuân thủ:

  • Gia công: Đồng C35330 có khả năng gia công tuyệt vời, dễ dàng cắt, uốn, dập và tạo hình. Tuy nhiên, cần sử dụng các dụng cụ sắc bén và kỹ thuật phù hợp để tránh làm hỏng bề mặt hoặc thay đổi cấu trúc vật liệu.
  • Hàn: Đồng C35330 có thể hàn bằng nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm hàn MIG, TIG và hàn điện trở. Lựa chọn phương pháp hàn phù hợp phụ thuộc vào độ dày của vật liệu và yêu cầu kỹ thuật của mối hàn.
  • Lắp ráp: Khi lắp ráp các chi tiết bằng đồng C35330, cần đảm bảo các bề mặt tiếp xúc sạch sẽ và không có bụi bẩn hoặc dầu mỡ. Sử dụng các loại keo hoặc chất kết dính phù hợp để đảm bảo độ bền và độ kín của mối nối.

Bảo quản đồng C35330 đúng cách

Để bảo quản đồng C35330 và ngăn ngừa sự ăn mòn, oxy hóa, cần chú ý đến các yếu tố sau:

  • Môi trường: Bảo quản đồng C35330 ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời và các chất hóa học ăn mòn. Độ ẩm cao và nhiệt độ thay đổi đột ngột có thể đẩy nhanh quá trình oxy hóa.
  • Vệ sinh: Thường xuyên làm sạch bề mặt đồng C35330 bằng khăn mềm và dung dịch tẩy rửa nhẹ. Tránh sử dụng các chất tẩy rửa mạnh hoặc có tính axit, vì chúng có thể làm hỏng lớp bảo vệ tự nhiên của đồng.
  • Bảo vệ: Sử dụng các lớp phủ bảo vệ như sơn, vecni hoặc dầu để ngăn ngừa sự tiếp xúc của đồng C35330 với môi trường bên ngoài. Lựa chọn lớp phủ phù hợp phụ thuộc vào điều kiện sử dụng và yêu cầu thẩm mỹ.

Các biện pháp phòng ngừa đặc biệt

Ngoài các hướng dẫn chung, cần áp dụng các biện pháp phòng ngừa đặc biệt tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể của đồng C35330. Ví dụ:

  • Trong môi trường biển, cần sử dụng các loại hợp kim đồng có khả năng chống ăn mòn cao hơn và áp dụng các biện pháp bảo vệ bổ sung như mạ kẽm hoặc anot hy sinh.
  • Trong các ứng dụng điện, cần đảm bảo các mối nối điện được siết chặt và bảo vệ khỏi ẩm ướt để tránh hiện tượng oxy hóa và giảm hiệu suất dẫn điện.
  • Trong các ứng dụng trang trí, cần thường xuyên lau chùi và đánh bóng bề mặt đồng C35330 để duy trì vẻ đẹp và độ sáng bóng.

Bằng việc tuân thủ các hướng dẫn sử dụng và bảo quản đồng C35330 một cách cẩn thận, người dùng có thể kéo dài tuổi thọ, duy trì hiệu suất và đảm bảo tính thẩm mỹ của vật liệu, từ đó tối ưu hóa hiệu quả đầu tư.

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo