Trọng Lượng Inox 304

Inox Thép không gỉ

 

⭐ Trọng Lượng Inox 304 – Cách Tính & Bảng Tra Chi Tiết

Inox 304 là một trong những loại thép không gỉ phổ biến nhất, được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp, xây dựng và dân dụng. Một trong những yếu tố quan trọng khi lựa chọn vật liệu này là trọng lượng inox 304, vì nó ảnh hưởng đến chi phí, khả năng chịu lực và vận chuyển.

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ trọng lượng inox 304 là bao nhiêu, cách tính chính xác và bảng tra trọng lượng inox 304 theo từng dạng khác nhau.

🔹 1. Trọng Lượng Inox 304 Là Gì?

🔍 Trọng lượng inox 304 là khối lượng của một đơn vị thể tích inox 304, thường được tính theo đơn vị kg/m hoặc kg/m².

✔️ Mật độ inox 304 (hay còn gọi là tỷ trọng) là 7.93 g/cm³ hoặc 7,930 kg/m³.
✔️ Tùy vào hình dạng như tấm, ống, hộp, tròn đặc, V inox, trọng lượng sẽ có cách tính khác nhau.

🔹 2. Cách Tính Trọng Lượng Inox 304

Để tính trọng lượng inox 304, bạn có thể áp dụng công thức:

🔹 Công thức chung:

Trọnglượng(kg)=Thểtıˊch(m3)×Mậtđộ(kg/m3)Trọng lượng (kg) = Thể tích (m³) \times Mật độ (kg/m³)

Với mật độ inox 304 = 7,930 kg/m³.

Dưới đây là công thức tính cho từng loại inox:

✅ 1. Trọng Lượng Tấm Inox 304

Công thức:

Trọnglượng(kg)=Chie^ˋudaˋi(m)×Chie^ˋurộng(m)×Độdaˋy(mm)×7.93Trọng lượng (kg) = Chiều dài (m) \times Chiều rộng (m) \times Độ dày (mm) \times 7.93

Ví dụ: Tấm inox 304 kích thước 1m x 2m x 2mm

Trọnglượng=1×2×2×7.93=31.72kgTrọng lượng = 1 \times 2 \times 2 \times 7.93 = 31.72 kg

✅ 2. Trọng Lượng Ống Inox 304

Công thức:

Trọnglượng(kg/m)=(Đườngkıˊnhngoaˋi−Độdaˋy)×Độdaˋy×0.02507×7.93Trọng lượng (kg/m) = (Đường kính ngoài – Độ dày) \times Độ dày \times 0.02507 \times 7.93

Ví dụ: Ống inox 304 phi 50mm, dày 2mm

Trọnglượng=(50−2)×2×0.02507×7.93=7.69kg/mTrọng lượng = (50 – 2) \times 2 \times 0.02507 \times 7.93 = 7.69 kg/m

✅ 3. Trọng Lượng Hộp Inox 304

Công thức:

Trọnglượng(kg/m)=(Chie^ˋurộng+Chie^ˋucao−2×Độdaˋy)×2×Độdaˋy×7.93Trọng lượng (kg/m) = (Chiều rộng + Chiều cao – 2 \times Độ dày) \times 2 \times Độ dày \times 7.93

Ví dụ: Hộp inox 40x40mm, dày 2mm

Trọnglượng=(40+40−2×2)×2×2×7.93=9.51kg/mTrọng lượng = (40 + 40 – 2 \times 2) \times 2 \times 2 \times 7.93 = 9.51 kg/m

✅ 4. Trọng Lượng Inox Tròn Đặc 304

Công thức:

Trọnglượng(kg/m)=Đườngkıˊnh2×0.00623×7.93Trọng lượng (kg/m) = Đường kính² \times 0.00623 \times 7.93

Ví dụ: Inox tròn đặc phi 20mm

Trọnglượng=202×0.00623×7.93=19.74kg/mTrọng lượng = 20^2 \times 0.00623 \times 7.93 = 19.74 kg/m

✅ 5. Trọng Lượng V Inox 304

Công thức:

Trọnglượng(kg/m)=2×Cạnh×Độdaˋy×7.93Trọng lượng (kg/m) = 2 \times Cạnh \times Độ dày \times 7.93

Ví dụ: V inox 304 kích thước 30x30mm, dày 3mm

Trọnglượng=2×30×3×7.93=14.27kg/mTrọng lượng = 2 \times 30 \times 3 \times 7.93 = 14.27 kg/m

🔹 3. Bảng Tra Trọng Lượng Inox 304

✅ Bảng Trọng Lượng Tấm Inox 304

Độ dày (mm) Khối lượng (kg/m²)
1.0 7.93
1.5 11.90
2.0 15.86
3.0 23.80
5.0 39.65
10.0 79.30

✅ Bảng Trọng Lượng Ống Inox 304

Phi (mm) Dày (mm) Trọng lượng (kg/m)
21 1.5 0.74
34 2.0 1.91
48 2.0 2.75
60 2.5 4.26
90 3.0 8.79

✅ Bảng Trọng Lượng Hộp Inox 304

Kích thước (mm) Dày (mm) Trọng lượng (kg/m)
20×20 1.5 1.12
30×30 2.0 2.09
40×40 2.0 2.78
50×50 3.0 5.98

🔹 4. Vì Sao Cần Biết Trọng Lượng Inox 304?

✔️ Tính toán chi phí chính xác, tránh mua dư thừa hoặc thiếu hụt.
✔️ Dễ dàng vận chuyển, biết trước tải trọng khi sử dụng.
✔️ Chọn loại inox phù hợp, đảm bảo công trình bền vững.

🔹 5. Mua Inox 304 Ở Đâu Uy Tín?

🔗 Nếu bạn đang tìm địa chỉ cung cấp inox 304 chất lượng cao, hãy tham khảo:

👉 Kim loại G7 – Đơn vị hàng đầu về inox 304.
👉 G7M.vn – Hệ thống phân phối inox lớn.
👉 Vật tư kim loại – Cung cấp inox đủ kích thước.
👉 Thế giới kim loại – Giá tốt, giao hàng nhanh.

📌 Kết Luận

✔️ Trọng lượng inox 304 phụ thuộc vào kích thước, độ dày và hình dạng.
✔️ Dễ dàng tính toán bằng công thức hoặc tra bảng trọng lượng.
✔️ Nên mua inox 304 tại địa chỉ uy tín để đảm bảo chất lượng.

📌 Thông tin liên hệ

Họ và Tên: Nguyễn Quang Thạch
Phone/Zalo: +84909304310
Email: kimloaig7@gmail.com
Web_01: thegioikimloai.net
Web_02 thegioikimloai.com






    📌 Bài viết liên quan

    Ống Titan Gr12 Là Gì? Giá Ống Titan Gr12 Bao Nhiêu? – Mua Ở Đâu Tốt?

    Trong ngành công nghiệp hiện đại, việc lựa chọn vật liệu phù hợp đóng vai [...]

    Đồng C62730: Tất Tần Tật Về Hợp Kim, Ứng Dụng & Báo Giá Mới Nhất

    Đồng C62730 Đồng C62730 là một hợp kim không thể thiếu trong ngành công nghiệp [...]

    Niken là gì? Giá Mới Nhất, Ứng Dụng, Khai Thác, Ảnh Hưởng Và Mua Bán

    Trong bối cảnh công nghiệp hiện đại, Niken đóng vai trò then chốt, không chỉ [...]

    Tungsten (W) – Dùng Trong Hợp Kim Chịu Nhiệt Độ Cao, Dụng Cụ Cắt Gọt

    Tungsten (W) – Dùng Trong Hợp Kim Chịu Nhiệt Độ Cao, Dụng Cụ Cắt Gọt [...]

    Đồng Cu-OF: Tất Tần Tật Về Đồng Oxy-Free Tinh Khiết & Ứng Dụng

    Đồng Cu-OF đóng vai trò then chốt trong ngành công nghiệp điện và điện tử, [...]

    Thép Chịu Lực Tiêu Chuẩn DIN 100Cr6: Đặc Tính, Ứng Dụng & Bảng Giá Mới Nhất

    Ứng dụng của Thép chịu lực DIN 100Cr6 là yếu tố then chốt đảm bảo [...]

    Láp Titan Gr7 Là Gì? Giá Láp Titan Gr7 Bao Nhiêu?: Mua Ở Đâu?

    Bạn đang tìm kiếm thông tin chính xác và đáng tin cậy về Láp Titan [...]

    Tấm Titan Gr3 Là Gì? Giá Tấm Titan Gr3 Bao Nhiêu? [Mới Cập Nhật]

    Tấm Titan Gr3 là vật liệu không thể thiếu trong các ngành công nghiệp hàng [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo