Trọng Lượng Inox – Cách Tính, Bảng Tra Cứu Và Ứng Dụng Thực Tế
Trọng lượng inox là một yếu tố quan trọng trong thiết kế, thi công và gia công cơ khí. Việc xác định chính xác trọng lượng giúp tối ưu chi phí vật liệu, đảm bảo độ bền công trình và thuận tiện trong vận chuyển.
Bài viết này sẽ giúp bạn:
✔️ Hiểu rõ trọng lượng inox là gì
✔️ Công thức tính trọng lượng inox chuẩn nhất
✔️ Bảng tra cứu trọng lượng inox theo tiêu chuẩn
✔️ Ứng dụng thực tế của inox trong công nghiệp và đời sống
✔️ Mua inox chất lượng, giá tốt ở đâu?
🔹 1. Trọng Lượng Inox Là Gì?
Trọng lượng inox là khối lượng của một đơn vị thể tích inox, thường được tính theo kg/m hoặc kg/m² tùy vào dạng inox (tấm, ống, cuộn, thanh la, hộp…).
📌 Tỷ trọng inox tiêu chuẩn:
- Inox 201: ~7.93 g/cm³
- Inox 304: ~7.93 g/cm³
- Inox 316: ~7.98 g/cm³
- Inox 430: ~7.70 g/cm³
💡 Lưu ý: Tỷ trọng inox có thể thay đổi tùy vào thành phần hợp kim và phương pháp sản xuất.
🔹 2. Công Thức Tính Trọng Lượng Inox Chuẩn Nhất
✅ Công thức tính trọng lượng inox tấm
📌 Trọng lượng (kg) = Chiều dài (m) × Chiều rộng (m) × Độ dày (mm) × 7.93
Ví dụ:
Tấm inox 304 kích thước 1m x 2m x 2mm
➡️ Trọng lượng = 1 × 2 × 2 × 7.93 = 31.72 kg
✅ Công thức tính trọng lượng inox ống
📌 Trọng lượng (kg) = (Đường kính ngoài² – Đường kính trong²) × 0.02507 × Chiều dài (m) × 7.93
Ví dụ:
Ống inox 304 phi 60 x 2mm, dài 6m
➡️ Trọng lượng = (60² – 56²) × 0.02507 × 6 × 7.93 = 22.4 kg
✅ Công thức tính trọng lượng inox hộp
📌 Trọng lượng (kg) = [(Chiều rộng ngoài × Chiều cao ngoài) – (Chiều rộng trong × Chiều cao trong)] × 0.00785 × Chiều dài (m)
Ví dụ:
Hộp inox 304 30x30x2mm, dài 6m
➡️ Trọng lượng = [(30 × 30) – (26 × 26)] × 0.00785 × 6 = 12.6 kg
🔹 3. Bảng Tra Trọng Lượng Inox Tiêu Chuẩn
📌 Bảng tra trọng lượng inox tấm
Độ dày (mm) | 1m² inox 304 (kg) | 1m² inox 316 (kg) |
0.5 | 3.97 | 3.99 |
1.0 | 7.93 | 7.98 |
2.0 | 15.86 | 15.96 |
3.0 | 23.79 | 23.94 |
5.0 | 39.65 | 39.90 |
📌 Bảng tra trọng lượng inox ống
Phi (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) |
21 | 1.0 | 0.38 |
42 | 1.5 | 1.34 |
60 | 2.0 | 2.84 |
90 | 3.0 | 6.35 |
📌 Bảng tra trọng lượng inox hộp
Kích thước (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) |
20×20 | 1.0 | 0.93 |
40×40 | 1.5 | 2.68 |
60×60 | 2.0 | 4.86 |
💡 Lưu ý: Bảng trên chỉ mang tính tham khảo, trọng lượng thực tế có thể chênh lệch tùy vào nhà sản xuất.
🔹 4. Ứng Dụng Trọng Lượng Inox Trong Thực Tế
✔️ Xây dựng & kiến trúc: Cấu kiện inox trong nhà thép, lan can, cửa, mái che.
✔️ Cơ khí & chế tạo máy: Gia công chi tiết máy, băng tải inox, khung sườn xe.
✔️ Thiết bị y tế: Bàn phẫu thuật, xe đẩy inox, tủ y tế.
✔️ Chế biến thực phẩm: Bồn chứa, ống dẫn thực phẩm, bàn inox nhà bếp.
✔️ Nội thất & trang trí: Cửa kính cường lực khung inox, tay vịn cầu thang.
🔹 5. Báo Giá Inox Theo Trọng Lượng
📌 Báo giá inox tấm (VNĐ/kg)
- Inox 304: 65.000 – 85.000 VNĐ/kg
- Inox 201: 50.000 – 70.000 VNĐ/kg
- Inox 316: 95.000 – 120.000 VNĐ/kg
📌 Báo giá inox ống hộp (VNĐ/kg)
- Ống inox 304 phi 60x2mm: ~85.000 VNĐ/kg
- Hộp inox 40x40x1.5mm: ~80.000 VNĐ/kg
🔗 Tham khảo giá inox tại:
👉 Kim loại G7
👉 G7M.vn
👉 Vật tư kim loại
🔹 6. Mua Inox Theo Trọng Lượng Ở Đâu Uy Tín?
🔍 Tiêu chí chọn nhà cung cấp inox chất lượng:
✔️ Đầy đủ chứng nhận CO/CQ.
✔️ Giá cạnh tranh, ổn định.
✔️ Hỗ trợ cắt lẻ, giao hàng tận nơi.
✅ Địa chỉ cung cấp inox uy tín:
👉 Mua bán kim loại
👉 Siêu thị kim loại
👉 Thế giới kim loại
📌 Kết Luận
✔️ Trọng lượng inox ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành, vận chuyển và gia công.
✔️ Sử dụng công thức và bảng tra cứu để tính trọng lượng inox chính xác.
✔️ Chọn nhà cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng inox.
📌 Thông tin liên hệ
Họ và Tên:
Nguyễn Quang Thạch
Phone/Zalo:
+84909304310
Email:
kimloaig7@gmail.com
Web_01:
thegioikimloai.net
Web_02
thegioikimloai.com
📌 Bài viết liên quan