Thành phần inox

Inox Thép không gỉ

 

Thành phần inox – Các nguyên tố quan trọng và ảnh hưởng của chúng

1. Giới thiệu về inox và tầm quan trọng của thành phần hóa học

Inox (thép không gỉ) là một loại hợp kim sắt chứa ít nhất 10,5% Crom (Cr), giúp tạo ra một lớp màng oxit bảo vệ bề mặt, làm cho inox chống ăn mòn, bền bỉ và sáng bóng.

Tuy nhiên, inox không chỉ chứa Crom mà còn có nhiều nguyên tố hóa học khác như Niken (Ni), Mangan (Mn), Molypden (Mo), Carbon (C), Silic (Si), Nitơ (N), Titan (Ti)…. Mỗi nguyên tố đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường độ bền, chống gỉ sét và cải thiện tính chất cơ học của inox.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về thành phần inox và cách mỗi nguyên tố ảnh hưởng đến chất lượng của inox.

2. Thành phần chính của inox và vai trò của từng nguyên tố

Dưới đây là các thành phần chính trong inox và ảnh hưởng của chúng đến tính chất của thép không gỉ:

2.1. Crom (Cr) – Thành phần quan trọng nhất

Tỷ lệ trong inox: ≥ 10,5%
Vai trò:

  • Hình thành lớp màng Cr2O3 (oxit Crom) mỏng giúp inox chống ăn mòn, gỉ sét.
  • Tăng độ bền, cứng và khả năng chịu nhiệt cho inox.
  • Hàm lượng Crom càng cao, inox càng bền vững trong môi trường axit, nước muối.

📌 Ví dụ:

  • Inox 304 chứa 18-20% Crom → Chống ăn mòn tốt, phổ biến trong công nghiệp thực phẩm.
  • Inox 430 chứa 16-18% Crom → Chống ăn mòn kém hơn, dùng cho thiết bị nội thất.

2.2. Niken (Ni) – Tăng độ dẻo dai và chống ăn mòn

Tỷ lệ trong inox: 0 – 12%
Vai trò:

  • Giúp inox có độ dẻo, độ bền cao hơn.
  • Cải thiện khả năng chịu ăn mòn trong môi trường axit, nước muối.
  • Giúp inox có bề mặt sáng bóng, dễ gia công hơn.

📌 Ví dụ:

  • Inox 304 chứa 8-10.5% Niken → Chống gỉ sét tốt, dùng trong y tế, thực phẩm.
  • Inox 201 chứa 3.5-5.5% Niken → Rẻ hơn inox 304 nhưng dễ bị gỉ hơn.

2.3. Mangan (Mn) – Ảnh hưởng đến độ cứng

Tỷ lệ trong inox: 1 – 7.5%
Vai trò:

  • Tăng độ cứng và khả năng chống mài mòn.
  • Giúp thay thế một phần Niken trong inox giá rẻ.
  • Duy trì cấu trúc Austenitic ở inox 200 và 300.

📌 Ví dụ:

  • Inox 201 có 5.5-7.5% Mangan → Tăng độ cứng nhưng dễ bị ăn mòn.
  • Inox 304 có ≤2% Mangan → Chống ăn mòn tốt hơn inox 201.

2.4. Molypden (Mo) – Chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt

Tỷ lệ trong inox: 0 – 3%
Vai trò:

  • Cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường nước biển, axit mạnh.
  • Giúp inox chịu nhiệt cao hơn, không bị biến dạng khi gặp nhiệt độ lớn.

📌 Ví dụ:

  • Inox 316 có 2-3% Molypden → Chống gỉ sét tốt hơn inox 304, dùng trong công nghiệp hóa chất.

2.5. Carbon (C) – Tác động đến độ cứng và tính chất cơ học

Tỷ lệ trong inox: ≤ 0.08%
Vai trò:

  • Tăng độ cứng, độ bền cơ học cho inox.
  • Giảm độ dẻo khi hàm lượng Carbon quá cao.

📌 Ví dụ:

  • Inox 304 có ≤ 0.08% C → Dẻo dai, dễ gia công.
  • Inox 420 có 0.15-0.4% C → Cứng hơn, dùng làm dao kéo, lưỡi dao.

2.6. Silic (Si) – Cải thiện độ bền nhiệt

Tỷ lệ trong inox: ≤ 1%
Vai trò:

  • Tăng khả năng chịu nhiệt, chịu ăn mòn.
  • Cải thiện khả năng chống oxy hóa của inox.

📌 Ví dụ:

  • Inox 309, 310 có hàm lượng Silic cao → Dùng trong môi trường nhiệt độ cao.

2.7. Nitơ (N) – Tăng độ cứng và độ bền

Tỷ lệ trong inox: ≤ 0.2%
Vai trò:

  • Cải thiện độ cứng, độ bền kéo của inox.
  • Tăng khả năng chống ăn mòn.

📌 Ví dụ:

  • Inox 304N có hàm lượng Nitơ cao hơn → Bền hơn inox 304 thông thường.

2.8. Lưu huỳnh (S) và Phốt pho (P) – Cải thiện khả năng gia công

Tỷ lệ trong inox: ≤ 0.03%
Vai trò:

  • Giúp inox dễ gia công, dễ cắt gọt hơn.
  • Tuy nhiên, hàm lượng cao có thể làm inox giòn hơn.

📌 Ví dụ:

  • Inox 303 có nhiều Lưu huỳnh → Dễ gia công hơn inox 304.

3. Các loại inox phổ biến và thành phần chính

Loại inox Cr (%) Ni (%) Mo (%) Mn (%) C (%) Ứng dụng
Inox 304 18-20 8-10.5 ≤2 ≤0.08 Đồ gia dụng, y tế, thực phẩm
Inox 316 16-18 10-14 2-3 ≤2 ≤0.08 Công nghiệp hóa chất, môi trường biển
Inox 201 16-18 3.5-5.5 5.5-7.5 ≤0.15 Nội thất, đồ gia dụng giá rẻ
Inox 430 16-18 ≤1 ≤0.12 Trang trí nội thất, thiết bị nhà bếp
Inox 410 11.5-13.5 ≤1 0.15-0.4 Dao kéo, dụng cụ cắt gọt

4. Kết luận

Thành phần inox quyết định đến độ bền, khả năng chống ăn mòn, độ cứng và ứng dụng của từng loại thép không gỉ. Việc lựa chọn inox phù hợp giúp đảm bảo độ bền lâu dài và hiệu suất sử dụng tối ưu.

📌 Thông tin liên hệ

Họ và Tên: Nguyễn Quang Thạch
Phone/Zalo: +84909304310
Email: kimloaig7@gmail.com
Web_01: thegioikimloai.net
Web_02 thegioikimloai.com






    📌 Bài viết liên quan

    Thép Cacbon Cao Tiêu Chuẩn EN C90U: Ứng Dụng, Xử Lý Nhiệt & Báo Giá Mới Nhất

    Thép Cacbon cao Tiêu Chuẩn EN C90U đóng vai trò then chốt trong các ứng [...]

    Láp Titan Grades 23 Là Gì? Giá Láp Titan Grades 23 Bao Nhiêu?

    Titan Grades 23 đang ngày càng khẳng định vị thế không thể thiếu trong các [...]

    Titan Grades 11 Là Gì? Giá Bao Nhiêu? – Giáo Trình Lớp 11, Luyện Thi

    Hiểu rõ về Titan Grades 11 là chìa khóa để đưa ra những quyết định [...]

    Thép Carbon Tiêu Chuẩn AISI 1015: Thành Phần, Ứng Dụng & Bảng Giá Mới Nhất

    Khám phá sức mạnh tiềm ẩn của Thép carbon AISI 1015, một mác thép kỹ [...]

    Thép Hợp Kim Niken Crom Molypden Tiêu Chuẩn DIN 40CrNiMo: Bảng Giá Mới Nhất, Ứng Dụng Và Cơ Tính

    Thép hợp kim 40CrNiMo theo tiêu chuẩn DIN là một trong những loại thép kỹ [...]

    Thép Carbon Tiêu Chuẩn JIS S15C: Bảng Giá, Ứng Dụng, Tiêu Chuẩn

    Thép Carbon Tiêu Chuẩn JIS S15C Trong ngành công nghiệp chế tạo và xây dựng, [...]

    Láp Titan Là Gì? Giá Láp Titan Bao Nhiêu? Đánh Giá Chi Tiết

    Trong lĩnh vực vật liệu công nghiệp, láp Titan đóng vai trò then chốt, mang [...]

    Inox 201 và 304

      Inox 201 và 304 – So sánh chi tiết về đặc điểm, ứng dụng [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo