⭐ T Inox – Đặc Điểm, Ứng Dụng và Báo Giá Mới Nhất
T inox là một trong những loại thép không gỉ có thiết kế đặc biệt, dạng thanh chữ “T”, thường dùng trong kết cấu công trình, trang trí nội thất và gia công cơ khí chính xác. Với đặc tính chống ăn mòn tốt, độ bền cao và tính thẩm mỹ vượt trội, inox chữ T ngày càng được ưa chuộng.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu:
✅ T inox là gì?
✅ Đặc điểm và thông số kỹ thuật
✅ So sánh T inox với các loại inox khác
✅ Ứng dụng thực tế của T inox
✅ Báo giá T inox mới nhất
🔹 1. T Inox Là Gì?
T inox là thanh inox được thiết kế theo hình chữ “T”, với phần thân thẳng đứng (web) và cánh ngang (flange). Loại inox này có thể được sản xuất từ inox 201, inox 304, inox 316 với khả năng chịu lực tốt và độ bền cao.
✔️ Chất liệu: Inox 201, Inox 304, Inox 316
✔️ Bề mặt hoàn thiện: Bóng BA, Hairline (HL), No.1, 2B
✔️ Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM A276, JIS G4303
✔️ Ứng dụng: Kết cấu thép, trang trí nội thất, gia công cơ khí
💡 Điểm nổi bật:
✔️ Khả năng chống gỉ sét tốt
✔️ Chịu lực và chịu nhiệt cao
✔️ Dễ dàng gia công, hàn cắt
🔹 2. Đặc Điểm & Thông Số Kỹ Thuật
✅ Thành Phần Hóa Học Của T Inox 304 & 316
Thành phần | Cr (%) | Ni (%) | C (%) | Mn (%) | Si (%) | P (%) | S (%) |
Inox 304 | 18-20 | 8-10 | ≤0.08 | ≤2.0 | ≤1.0 | ≤0.045 | ≤0.03 |
Inox 316 | 16-18 | 10-14 | ≤0.08 | ≤2.0 | ≤1.0 | ≤0.045 | ≤0.03 |
🔹 Tỷ trọng: 7.93 g/cm³ (Inox 304), 8.0 g/cm³ (Inox 316)
🔹 Nhiệt độ nóng chảy: 1.400°C
✅ Kích Thước Tiêu Chuẩn Của T Inox
Kích thước (mm) | Chiều dài (m) | Độ dày (mm) |
10×10 | 6 | 1.0 – 3.0 |
20×20 | 6 | 1.0 – 4.0 |
30×30 | 6 | 1.5 – 5.0 |
40×40 | 6 | 2.0 – 6.0 |
💡 Lưu ý: Ngoài các kích thước tiêu chuẩn, có thể đặt hàng theo yêu cầu.
🔹 3. So Sánh T Inox 201, 304 & 316
Tiêu chí | Inox 201 | Inox 304 | Inox 316 |
Độ bền cơ học | Trung bình | Cao | Rất cao |
Chống gỉ sét | Thấp | Tốt | Xuất sắc |
Ứng dụng | Nội thất | Công nghiệp, dân dụng | Môi trường hóa chất, nước biển |
Giá thành | Rẻ nhất | Trung bình | Cao nhất |
🔹 Kết luận:
✔️ Inox 201 phù hợp cho trang trí nội thất, giá thành rẻ.
✔️ Inox 304 đa dụng, bền bỉ, chống gỉ tốt.
✔️ Inox 316 chống ăn mòn cao, dùng trong môi trường khắc nghiệt.
🔹 4. Ứng Dụng Của T Inox
✔️ Ngành xây dựng: Làm thanh đỡ, kết cấu thép.
✔️ Cơ khí chế tạo: Khung máy, giá đỡ, phụ kiện.
✔️ Trang trí nội thất: Ốp viền, lan can, bàn ghế.
✔️ Công nghiệp đóng tàu: Chịu lực, chống ăn mòn.
💡 Ưu điểm khi sử dụng T inox:
✔️ Độ bền cao, chịu lực tốt
✔️ Dễ gia công, hàn cắt
✔️ Bề mặt đẹp, phù hợp trang trí
🔹 5. Báo Giá T Inox Mới Nhất
Loại inox | Kích thước (mm) | Đơn giá (VNĐ/kg) |
T inox 201 | 20×20 – 40×40 | 55.000 – 75.000 |
T inox 304 | 20×20 – 40×40 | 90.000 – 130.000 |
T inox 316 | 20×20 – 40×40 | 120.000 – 160.000 |
📌 Lưu ý: Giá có thể thay đổi theo thị trường & số lượng đặt hàng.
🔗 Mua T inox giá tốt tại:
👉 Kim loại G7 – Cung cấp inox chất lượng cao.
👉 G7M.vn – Phân phối inox nhập khẩu giá cạnh tranh.
👉 Vật tư kim loại – Bán inox chính hãng, đầy đủ CO/CQ.
🔹 6. Mua T Inox Ở Đâu Uy Tín?
🔍 Các tiêu chí chọn nhà cung cấp inox uy tín:
✔️ Chứng nhận CO/CQ đầy đủ
✔️ Hỗ trợ cắt theo yêu cầu
✔️ Giao hàng nhanh, giá tốt
💡 Một số nhà cung cấp inox uy tín:
✅ Kim loại G7 – Nhà phân phối inox hàng đầu.
✅ Mua bán kim loại – Chuyên cung cấp inox số lượng lớn.
✅ Thế giới kim loại – Đa dạng sản phẩm inox chất lượng cao.
📌 Kết Luận
✔️ T inox là vật liệu có độ bền cao, chống ăn mòn tốt, ứng dụng đa dạng.
✔️ Tùy vào mục đích sử dụng, có thể chọn inox 201, 304 hoặc 316.
✔️ Giá T inox phụ thuộc vào kích thước, chất liệu & đơn vị cung cấp.
✔️ Nên chọn mua tại các đơn vị uy tín để đảm bảo chất lượng.
📌 Thông tin liên hệ
Họ và Tên:
Nguyễn Quang Thạch
Phone/Zalo:
+84909304310
Email:
kimloaig7@gmail.com
Web_01:
thegioikimloai.net
Web_02
thegioikimloai.com
📌 Bài viết liên quan