Inox Đặc

Inox Thép không gỉ

Inox Đặc – Đặc Điểm, Phân Loại, Ứng Dụng và Giá Thành

1. Giới Thiệu Về Inox Đặc

Inox đặc là một dạng thép không gỉ có độ bền cao, không rỗng bên trong, thường được sử dụng trong công nghiệp cơ khí, chế tạo máy, gia công cơ khí chính xác và nhiều lĩnh vực khác. So với các loại inox rỗng như ống inox, inox tấm, inox đặc có độ cứng cao hơn, chịu lực tốt hơn và thường được dùng cho các bộ phận yêu cầu độ bền cơ học lớn.

Vậy inox đặc có những ưu điểm gì? Có những loại nào? Ứng dụng ra sao? Giá thành bao nhiêu? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

2. Đặc Điểm Của Inox Đặc

Inox đặc có một số đặc điểm nổi bật như:

Độ bền cao: Vì không có lỗ rỗng bên trong nên inox đặc có khả năng chịu lực rất tốt, không bị biến dạng khi chịu tác động mạnh.
Chống ăn mòn tốt: Nhờ có thành phần Crom (Cr) và Niken (Ni), inox đặc có thể chịu được môi trường oxy hóa cao, không bị gỉ sét.
Chịu nhiệt tốt: Một số loại inox đặc có thể chịu nhiệt lên đến 800 – 1200°C, phù hợp cho ngành công nghiệp nhiệt luyện.
Dễ gia công: Dù có độ cứng cao, inox đặc vẫn có thể cắt gọt, tiện, phay, mài một cách dễ dàng để chế tạo các chi tiết cơ khí chính xác.
Tính thẩm mỹ cao: Inox đặc có thể được đánh bóng để tạo ra bề mặt sáng bóng, đẹp mắt, phù hợp với các ứng dụng trang trí.

3. Phân Loại Inox Đặc

Dựa vào thành phần và đặc tính cơ học, inox đặc được chia thành nhiều loại khác nhau, trong đó phổ biến nhất là inox 304, inox 316, inox 201 và inox 430.

3.1. Inox Đặc 304 – Phổ Biến Nhất

🔹 Đặc điểm:

  • Chứa 8-10.5% Niken, giúp inox không bị nhiễm từ.
  • Khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt là trong môi trường hóa chất và muối.
  • Dễ gia công, có thể hàn và cắt gọt dễ dàng.

🔹 Ứng dụng:

  • Chế tạo trục máy, thanh đỡ, bu lông inox, ốc vít, trục vít.
  • Sử dụng trong ngành thực phẩm, y tế, hóa chất.
  • Chế tạo khuôn mẫu, dao cắt công nghiệp.

🔹 Nhược điểm:

  • Giá thành cao hơn inox 201 và 430.

3.2. Inox Đặc 316 – Chịu Môi Trường Khắc Nghiệt

🔹 Đặc điểm:

  • Chứa Molybden (Mo), giúp chống ăn mòn trong môi trường axit và nước biển.
  • Chịu nhiệt tốt, có thể làm việc trong điều kiện khắc nghiệt.

🔹 Ứng dụng:

  • Chế tạo chi tiết tàu biển, giàn khoan dầu khí.
  • Dùng trong ngành y tế, sản xuất dụng cụ phẫu thuật.
  • Ứng dụng trong ngành hóa chất, thực phẩm.

🔹 Nhược điểm:

  • Giá cao hơn inox 304.

3.3. Inox Đặc 201 – Giá Thành Rẻ

🔹 Đặc điểm:

  • Chứa ít Niken hơn inox 304, thay vào đó là Mangan (Mn).
  • Giá rẻ hơn nhưng độ bền thấp hơn.
  • Chống ăn mòn kém hơn inox 304 nhưng vẫn tốt hơn thép thông thường.

🔹 Ứng dụng:

  • Dùng trong sản xuất đồ gia dụng, trang trí nội thất.
  • Gia công bu lông, ốc vít trong môi trường ít ăn mòn.

🔹 Nhược điểm:

  • Dễ bị gỉ trong môi trường ẩm ướt.

3.4. Inox Đặc 430 – Nhiễm Từ

🔹 Đặc điểm:

  • Không chứa Niken, có từ tính.
  • Chống ăn mòn kém hơn inox 304 nhưng vẫn tốt hơn thép carbon.
  • Giá rẻ nhất trong các loại inox đặc.

🔹 Ứng dụng:

  • Sản xuất chi tiết máy móc không yêu cầu chống ăn mòn cao.
  • Chế tạo dụng cụ nhà bếp, lò nướng.

🔹 Nhược điểm:

  • Không phù hợp với môi trường axit hoặc hóa chất mạnh.

4. Ứng Dụng Của Inox Đặc

Ngành công nghiệp chế tạo máy: Inox đặc được dùng để chế tạo trục máy, bánh răng, thanh trượt, ổ trục.
Ngành thực phẩm: Dùng để sản xuất máy xay thịt, lưỡi dao, trục khuấy thực phẩm.
Ngành y tế: Dùng trong dụng cụ phẫu thuật, thanh đỡ, chi tiết máy trong thiết bị y tế.
Ngành dầu khí: Chế tạo van inox, ống dẫn áp suất cao, bộ phận chịu nhiệt.
Ngành xây dựng: Làm lan can, cầu thang, kết cấu chịu lực.

💡 Kết luận: Inox đặc có mặt trong hầu hết các ngành công nghiệp nhờ tính bền bỉ, chịu lực và chống ăn mòn tốt.

5. Giá Thành Inox Đặc

Giá inox đặc phụ thuộc vào loại inox, đường kính, độ dài và nhà cung cấp. Dưới đây là bảng giá tham khảo:

Loại inox Đường kính (mm) Giá (VNĐ/kg)
Inox 304 10 – 100 85.000 – 150.000
Inox 316 10 – 100 120.000 – 200.000
Inox 201 10 – 100 55.000 – 100.000
Inox 430 10 – 100 50.000 – 90.000

💡 Lưu ý:

  • Giá có thể thay đổi theo thời điểm.
  • Giá inox 304 và 316 cao hơn do chất lượng vượt trội.
  • Liên hệ nhà cung cấp inox uy tín để có báo giá chính xác.

6. Kết Luận

Inox đặc có độ bền cao, chịu lực tốt, không rỗng bên trong, thích hợp cho gia công cơ khí và chế tạo máy.
Có nhiều loại inox đặc, phổ biến nhất là inox 304, 316, 201 và 430.
Ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp, y tế, thực phẩm, dầu khí, xây dựng.
Giá thành inox đặc phụ thuộc vào loại inox và đường kính.

👉 Lựa chọn inox đặc phù hợp sẽ giúp tiết kiệm chi phí và đảm bảo chất lượng sản phẩm.

📌 Thông tin liên hệ

Họ và Tên: Nguyễn Quang Thạch
Phone/Zalo: +84909304310
Email: kimloaig7@gmail.com
Web_01: thegioikimloai.net
Web_02 thegioikimloai.com






    📌 Bài viết liên quan

    Inox Vuông

    Inox Vuông – Phân Loại, Ứng Dụng và Báo Giá Mới Nhất 1. Inox vuông [...]

    Ống Titan Grades 11 Là Gì? Giá Ống Titan Grades 11 Bao Nhiêu?

    Trong ngành công nghiệp hiện đại, việc lựa chọn vật liệu phù hợp đóng vai [...]

    Láp Titan Grades 3 Là Gì? Giá Láp Titan Grades 3 Bao Nhiêu?

    Láp Titan Grade 3 là vật liệu không thể thiếu trong các ứng dụng công [...]

    Thép Hợp Kim Niken Crom Molypden Tiêu Chuẩn AISI 4320: Ứng Dụng, Cơ Tính

    Việc lựa chọn đúng loại Thép là yếu tố then chốt để đảm bảo độ [...]

    Thép Hợp Kim Niken Crom Molypdel Tiêu Chuẩn JIS SNCM220: Bảng Giá Mới Nhất & Ứng Dụng

    Đối với ngành công nghiệp chế tạo, Thép hợp kim Niken Crom Molypden tiêu chuẩn [...]

    Ống Titan Gr11 Là Gì? Giá Ống Titan Gr11 Bao Nhiêu? – Ứng Dụng, Báo Giá

    Trong ngành công nghiệp hiện đại, việc lựa chọn vật liệu phù hợp cho từng [...]

    Nitơ (N) – Hợp Kim Nitơ Hóa Chống Mài Mòn

    Nitơ (N) – Hợp Kim Nitơ Hóa Chống Mài Mòn 1. Giới Thiệu Về Nguyên [...]

    Láp Titan Grades 7 Là Gì? Giá Láp Titan Grades 7 Bao Nhiêu? – Đặc Tính, Ứng Dụng

    Tìm hiểu về láp Titan Grades 7 là chìa khóa để mở ra cánh cửa [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo