Inox 430 – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và So Sánh Với Inox 304
🔹 1. Inox 430 Là Gì?
Inox 430 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Feritic, chứa thành phần chính là Crôm (16-18%), ít hoặc không có Niken, giúp nó có khả năng chống ăn mòn vừa phải và đặc tính từ tính cao. So với inox 304, inox 430 có giá thành thấp hơn và được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng không đòi hỏi khả năng chịu ăn mòn cao.
🔹 2. Thành Phần Hóa Học Của Inox 430
Thành phần | Tỷ lệ (%) |
Sắt (Fe) | Còn lại |
Crom (Cr) | 16.0 – 18.0 |
Carbon (C) | ≤ 0.12 |
Mangan (Mn) | ≤ 1.0 |
Silic (Si) | ≤ 1.0 |
Photpho (P) | ≤ 0.04 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.03 |
Niken (Ni) | ≤ 0.75 |
📌 Lưu ý: Do lượng Niken trong inox 430 rất thấp, giá thành của loại thép này thấp hơn đáng kể so với inox 304.
🔹 3. Đặc Điểm Của Inox 430
✅ Ưu Điểm
✔ Chi phí thấp: Giá thành rẻ hơn so với inox 304 do chứa ít Niken.
✔ Tính từ tính cao: Dễ dàng bị nam châm hút, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu từ tính.
✔ Chịu nhiệt tốt: Có thể làm việc ở nhiệt độ lên đến 870°C trong môi trường khô.
✔ Dễ gia công: Ít bị biến dạng khi cắt, uốn hoặc dập.
❌ Nhược Điểm
❌ Khả năng chống ăn mòn kém: Không chịu được môi trường axit hoặc nước muối lâu dài.
❌ Không thể hàn tốt như inox 304: Độ dẻo thấp, dễ nứt khi hàn.
❌ Dễ bị oxi hóa: Nếu không được bảo vệ đúng cách, bề mặt inox 430 có thể bị gỉ nhẹ.
🔹 4. So Sánh Inox 430 Và Inox 304
Tiêu chí | Inox 430 | Inox 304 |
Thành phần chính | Cr 16-18%, ít Ni | Cr 18-20%, Ni 8-10% |
Từ tính | Có từ tính | Không có từ tính |
Chống ăn mòn | Trung bình | Tốt, phù hợp với môi trường khắc nghiệt |
Khả năng hàn | Kém hơn, dễ giòn | Tốt, dễ hàn |
Khả năng gia công | Dễ dập, cắt nhưng không linh hoạt | Linh hoạt hơn, dễ uốn cong |
Ứng dụng | Thiết bị nhà bếp, máy giặt, ô tô | Đồ dùng thực phẩm, y tế, công nghiệp hóa chất |
Giá thành | Thấp hơn | Cao hơn |
📌 Lưu ý: Nếu cần inox chống gỉ tốt trong môi trường ẩm ướt hoặc tiếp xúc với hóa chất, inox 304 là lựa chọn tốt hơn. Nếu chỉ cần inox giá rẻ với tính thẩm mỹ vừa phải, inox 430 là phương án tối ưu.
🔹 5. Ứng Dụng Của Inox 430
✔ Ngành gia dụng: Sản xuất chảo, bồn rửa, dụng cụ nhà bếp.
✔ Thiết bị điện tử: Thành phần của máy giặt, tủ lạnh, lò nướng.
✔ Ngành ô tô: Làm bộ phận ống xả, lưới tản nhiệt.
✔ Trang trí nội thất: Cửa thang máy, tay nắm cửa, viền trang trí.
✔ Sản xuất đồ dùng công nghiệp nhẹ: Kệ trưng bày, quầy bar.
🔹 6. Hướng Dẫn Gia Công Và Bảo Quản Inox 430
⚙ 6.1. Cách Gia Công Inox 430
🔹 Cắt và tạo hình: Inox 430 dễ dập, cắt bằng laser, plasma hoặc cưa.
🔹 Hàn: Dễ bị giòn khi hàn, cần dùng que hàn inox 309 hoặc 310 để tăng độ bền.
🔹 Đánh bóng: Sử dụng giấy nhám mịn hoặc hóa chất để làm sáng bề mặt.
🛡 6.2. Cách Bảo Quản Inox 430
✅ Tránh để inox tiếp xúc với nước biển hoặc hóa chất mạnh trong thời gian dài.
✅ Sử dụng dầu bảo vệ hoặc sơn phủ để hạn chế oxi hóa.
✅ Lau chùi thường xuyên bằng khăn mềm và chất tẩy rửa nhẹ.
🔹 7. Báo Giá Inox 430 Mới Nhất
Sản phẩm | Độ dày (mm) | Giá (VNĐ/kg) |
Tấm inox 430 | 0.5 – 3.0 | 45.000 – 65.000 |
Cuộn inox 430 | 0.3 – 2.0 | 40.000 – 60.000 |
Ống inox 430 | 10 – 50 | 60.000 – 80.000 |
📌 Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy theo thị trường. Tham khảo tại Kim Loại G7 hoặc Inox Việt Nam.
🔹 8. Kết Luận
Inox 430 là lựa chọn tối ưu cho những ai cần inox giá rẻ, có từ tính và không yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao. Tuy nhiên, nếu sử dụng trong môi trường ẩm ướt hoặc hóa chất, bạn nên cân nhắc inox 304 hoặc inox 316 để đảm bảo độ bền.
📌 Thông tin liên hệ
Họ và Tên:
Nguyễn Quang Thạch
Phone/Zalo:
+84909304310
Email:
kimloaig7@gmail.com
Web_01:
thegioikimloai.net
Web_02
thegioikimloai.com
📌 Bài viết liên quan