Đồng CW400J: Bảng Giá Mới Nhất, Ứng Dụng, Thành Phần & Mua Ở Đâu?

Đồng CW400J

Trong thế giới đồng, việc nắm vững thông số kỹ thuật của từng loại là yếu tố then chốt để đưa ra quyết định chính xác. Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích chi tiết về đồng CW400J, một mác đồng đang được ứng dụng rộng rãi hiện nay, cung cấp cái nhìn toàn diện về thành phần hóa học, tính chất cơ học, và ứng dụng thực tế của nó. Thuộc chuyên mục “Tài laiệu Đồng“, bài viết này sẽ cung cấp các tiêu chuẩn kỹ thuật, so sánh với các mác đồng tương đương, giúp bạn đọc hiểu rõ về ưu điểmnhược điểm của đồng CW400J, từ đó đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho nhu cầu sử dụng của mình vào năm nay. Bên cạnh đó, chúng tôi cũng sẽ đề cập đến quy trình gia công và các lưu ý khi sử dụng, nhằm tối ưu hiệu quả và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.

Phân tích thành phần hóa học của Đồng CW400J: So sánh với các loại đồng khác

Thành phần hóa học là yếu tố then chốt quyết định tính chất và ứng dụng của từng loại đồng, và đồng CW400J không phải là ngoại lệ. Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích chi tiết thành phần hóa học của đồng CW400J, đồng thời so sánh với các mác đồng phổ biến khác như C11000, C10200 và C12200 để làm rõ sự khác biệt, ưu điểm và giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về lựa chọn vật liệu phù hợp cho nhu cầu sử dụng. Chúng ta sẽ khám phá những đặc tính độc đáo của đồng CW400J thông qua lăng kính thành phần hóa học, từ đó làm nổi bật giá trị và tiềm năng ứng dụng của nó.

Thành phần hóa học của đồng CW400J được định hình bởi các nguyên tố hợp kim được thêm vào đồng nguyên chất, mang lại những đặc tính vượt trội so với đồng thông thường. Theo tiêu chuẩn EN 12163 và EN 12167, CW400J là hợp kim đồng kẽm chứa chì (CuZn39Pb3), trong đó:

  • Đồng (Cu): Chiếm khoảng 57% – 61%.
  • Kẽm (Zn): Chiếm khoảng 36% – 41%.
  • Chì (Pb): Chiếm khoảng 2.5% – 3.5%.
  • Các nguyên tố khác: Tổng cộng không quá 0.5%.

Sự có mặt của chì (Pb) trong thành phần đồng CW400J giúp cải thiện đáng kể khả năng gia công cắt gọt, cho phép tạo ra các chi tiết phức tạp với độ chính xác cao. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng chì là một chất độc hại, vì vậy việc sử dụng đồng CW400J cần tuân thủ các quy định về an toàn và môi trường.

Để hiểu rõ hơn về ưu điểm của đồng CW400J, chúng ta sẽ so sánh thành phần hóa học của nó với các mác đồng khác:

  • Đồng C11000 (Đồng nguyên chất): Chứa tối thiểu 99.90% đồng (Cu), không có hoặc rất ít các nguyên tố khác. Đồng C11000 có độ dẫn điện và dẫn nhiệt cao nhất, nhưng khả năng gia công kém hơn so với CW400J.
  • Đồng C10200 (Đồng OFE): Tương tự như C11000 nhưng được tinh luyện kỹ hơn để loại bỏ oxy, tăng độ dẻo và khả năng hàn.
  • Đồng C12200 (Đồng DHP): Chứa một lượng nhỏ phốt pho (P) để khử oxy, cải thiện khả năng hàn và chống ăn mòn.

Bảng so sánh thành phần hóa học (ước tính):

Mác đồng Đồng (Cu) Kẽm (Zn) Chì (Pb) Phốt pho (P) Khác
CW400J 57-61% 36-41% 2.5-3.5% ≤ 0.5%
C11000 ≥ 99.90% ≤ 0.1%
C10200 ≥ 99.95% ≤ 0.05%
C12200 ≥ 99.90% 0.004-0.012% ≤ 0.1%

Từ bảng trên, ta thấy rõ sự khác biệt về thành phần hóa học giữa đồng CW400J và các loại đồng khác. Việc bổ sung kẽm (Zn) và chì (Pb) trong CW400J đã tạo ra một hợp kim có khả năng gia công tốt hơn, phù hợp cho các ứng dụng cần độ chính xác cao. Tuy nhiên, cần cân nhắc đến các yếu tố khác như độ dẫn điện, khả năng chống ăn mòn và các yêu cầu về an toàn để lựa chọn loại đồng phù hợp nhất.

Tính chất vật lý và cơ học của Đồng CW400J: Yếu tố then chốt cho lựa chọn vật liệu

Việc lựa chọn vật liệu phù hợp cho một ứng dụng cụ thể đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về tính chất vật lý và cơ học của vật liệu đó, và đồng CW400J không phải là ngoại lệ. Các đặc tính như độ dẫn điện, độ bền kéo và khả năng chống ăn mòn đóng vai trò then chốt trong việc quyết định xem liệu CW400J có phải là lựa chọn tối ưu cho nhu cầu của bạn hay không. Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích chi tiết các thuộc tính này của đồng CW400J, đồng thời làm rõ tầm quan trọng của chúng trong quá trình lựa chọn vật liệu.

Tính chất vật lý của đồng CW400J bao gồm một loạt các đặc điểm quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất của nó trong nhiều ứng dụng.

  • Độ dẫn điện: Đồng CW400J nổi bật với độ dẫn điện cao, thường được biểu thị bằng %IACS (International Annealed Copper Standard). Độ dẫn điện cao này là yếu tố quan trọng trong các ứng dụng điện và điện tử, nơi mà khả năng truyền tải dòng điện hiệu quả là ưu tiên hàng đầu.
  • Độ dẫn nhiệt: Tương tự như độ dẫn điện, đồng CW400J cũng sở hữu độ dẫn nhiệt tốt. Điều này làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng tản nhiệt, chẳng hạn như bộ tản nhiệt trong thiết bị điện tử hoặc hệ thống làm mát.
  • Mật độ: Mật độ của đồng CW400J là một yếu tố cần cân nhắc trong các ứng dụng mà trọng lượng là một vấn đề quan trọng. Mật độ của đồng CW400J vào khoảng 8.94 g/cm3.
  • Hệ số giãn nở nhiệt: Hệ số giãn nở nhiệt của đồng CW400J xác định mức độ thay đổi kích thước của nó khi nhiệt độ thay đổi. Thông số này quan trọng trong các ứng dụng mà vật liệu phải chịu sự thay đổi nhiệt độ lớn.

Tính chất cơ học của đồng CW400J cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định khả năng ứng dụng của nó.

  • Độ bền kéo: Độ bền kéo là khả năng của vật liệu chống lại lực kéo trước khi bị đứt. Đồng CW400J có độ bền kéo khá cao, cho phép nó chịu được tải trọng lớn mà không bị biến dạng vĩnh viễn hoặc phá hủy.
  • Độ dẻo: Độ dẻo là khả năng của vật liệu bị biến dạng dẻo (không phục hồi) dưới tác dụng của lực kéo mà không bị đứt gãy. Đồng CW400J có độ dẻo tốt, cho phép nó được kéo thành dây hoặc dát mỏng mà không bị nứt.
  • Độ cứng: Độ cứng là khả năng của vật liệu chống lại sự xâm nhập của một vật thể khác. Đồng CW400J có độ cứng tương đối, có thể được cải thiện thông qua các phương pháp xử lý nhiệt hoặc biến dạng nguội.
  • Độ bền mỏi: Độ bền mỏi là khả năng của vật liệu chịu được tải trọng lặp đi lặp lại theo thời gian. Đồng CW400J có độ bền mỏi tốt, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng phải chịu rung động hoặc tải trọng thay đổi.

Sự kết hợp giữa các tính chất vật lý và cơ học của đồng CW400J tạo nên một vật liệu đa năng, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Việc lựa chọn vật liệu phù hợp đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố này để đảm bảo hiệu suất và độ bền tối ưu cho sản phẩm cuối cùng.

Đồng CW400J có những tính chất vật lý và cơ học nào quyết định sự phù hợp của nó trong các ứng dụng kỹ thuật? Tìm hiểu yếu tố then chốt để lựa chọn vật liệu.

Ưu điểm vượt trội của Đồng CW400J so với các loại đồng khác trong lĩnh vực điện tử

Trong lĩnh vực điện tử, việc lựa chọn vật liệu dẫn điện đóng vai trò then chốt đến hiệu suất và độ bền của sản phẩm; trong đó, đồng CW400J nổi bật với những ưu điểm vượt trội so với các loại đồng thông thường như C11000, C10200, và C12200. Chính nhờ những đặc tính ưu việt này, đồng CW400J ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất linh kiện điện tử.

Độ dẫn điện và dẫn nhiệt cao:

So với các loại đồng khác, đồng CW400J sở hữu độ dẫn điệndẫn nhiệt cao. Điều này cho phép nó truyền tải tín hiệu điện một cách nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời tản nhiệt tốt, giúp các linh kiện điện tử hoạt động ổn định hơn, giảm nguy cơ quá nhiệt và kéo dài tuổi thọ. Cụ thể:

  • Độ dẫn điện cao hơn: Đồng CW400J có hàm lượng tạp chất thấp, giúp tăng khả năng dẫn điện so với đồng C11000 vốn chứa nhiều tạp chất hơn.
  • Tản nhiệt hiệu quả: Khả năng dẫn nhiệt tốt giúp đồng CW400J nhanh chóng giải phóng nhiệt lượng sinh ra trong quá trình hoạt động, đặc biệt quan trọng trong các thiết bị điện tử công suất lớn.

Khả năng gia công và độ bền:

  • Gia công dễ dàng: Đồng CW400J có độ dẻo cao, dễ dàng gia công thành các hình dạng phức tạp, đáp ứng yêu cầu khắt khe trong sản xuất linh kiện điện tử. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc tạo ra các chi tiết nhỏ, chính xác như chân kết nối, đầu nối.
  • Chống ăn mòn: So với một số loại đồng hợp kim khác, đồng CW400J có khả năng chống ăn mòn tốt, giúp bảo vệ linh kiện điện tử khỏi tác động của môi trường, đảm bảo hoạt động ổn định trong thời gian dài.
  • Độ bền cơ học: Đồng CW400J có độ bền kéo và độ bền mỏi cao, chịu được lực tác động và rung động trong quá trình sử dụng, đảm bảo độ tin cậy của các thiết bị điện tử.

Ứng dụng cụ thể và so sánh:

Trong sản xuất mạch in (PCB), đồng CW400J được sử dụng làm lớp dẫn điện, giúp truyền tải tín hiệu giữa các linh kiện. So với đồng C11000, đồng CW400J có độ dẫn điện tốt hơn, đảm bảo tín hiệu truyền đi không bị suy hao. Trong sản xuất các loại đầu nối, chân cắm, đồng CW400J được ưa chuộng nhờ khả năng gia công tốt và độ bền cao, giúp tạo ra các sản phẩm chính xác, đáng tin cậy. So với đồng C10200, đồng CW400J có giá thành cạnh tranh hơn, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu số lượng lớn.

Ứng dụng thực tế của Đồng CW400J trong ngành công nghiệp điện tử: Phân tích chi tiết

Ứng dụng của đồng CW400J trong ngành điện tử rất đa dạng nhờ vào tính dẫn điện và dẫn nhiệt vượt trội. Đây là một yếu tố then chốt, biến đồng CW400J thành vật liệu không thể thiếu trong nhiều thiết bị và linh kiện điện tử hiện đại. Việc lựa chọn đồng CW400J không chỉ đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu mà còn kéo dài tuổi thọ của sản phẩm, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của ngành công nghiệp điện tử.

Trong sản xuất bảng mạch in (PCB), đồng CW400J được sử dụng làm lớp dẫn điện, đảm bảo tín hiệu truyền tải nhanh chóng và ổn định. Độ dẫn điện cao của đồng CW400J giúp giảm thiểu sự suy hao tín hiệu, đặc biệt quan trọng trong các mạch điện tử tốc độ cao và các thiết bị viễn thông. Các yêu cầu kỹ thuật khắt khe về độ tinh khiết và khả năng chống ăn mòn của vật liệu cũng được đáp ứng hoàn hảo bởi đồng CW400J, đảm bảo độ bền và tính ổn định của PCB trong quá trình sử dụng.

Bên cạnh đó, đồng CW400J còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất các linh kiện điện tử như:

  • Đầu nối (connectors): Khả năng dẫn điện tốt và độ bền cơ học cao giúp đồng CW400J tạo ra các đầu nối đáng tin cậy, đảm bảo kết nối ổn định giữa các thiết bị.
  • Rơ le (relays): Đồng CW400J được sử dụng trong các tiếp điểm của rơ le, nơi cần khả năng dẫn điện tốt và chống hồ quang điện.
  • Bộ tản nhiệt (heatsinks): Khả năng dẫn nhiệt tuyệt vời của đồng CW400J giúp tản nhiệt hiệu quả cho các linh kiện điện tử, ngăn ngừa quá nhiệt và kéo dài tuổi thọ của chúng.

Ngoài ra, trong lĩnh vực sản xuất cáp điện và dây dẫn, đồng CW400J là lựa chọn hàng đầu nhờ khả năng dẫn điện vượt trội và độ dẻo cao, cho phép dễ dàng kéo thành sợi mỏng mà không bị đứt gãy. Điều này đặc biệt quan trọng trong sản xuất cáp điện chất lượng cao, đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất nghiêm ngặt. Các lợi ích khi sử dụng đồng CW400J trong ngành điện tử là rõ ràng: hiệu suất cao hơn, độ tin cậy tốt hơn và tuổi thọ sản phẩm dài hơn.

Quy trình sản xuất Đồng CW400J đạt chuẩn: Từ nguyên liệu thô đến sản phẩm hoàn thiện

Quy trình sản xuất Đồng CW400J đạt chuẩn là một chuỗi các công đoạn phức tạp, bắt đầu từ việc lựa chọn nguyên liệu thô đến các bước gia công, xử lý để tạo ra sản phẩm cuối cùng đáp ứng yêu cầu kỹ thuật khắt khe. Bài viết này sẽ đi sâu vào từng giai đoạn của quy trình này, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách Thế Giới Kim Loại tạo ra sản phẩm đồng CW400J chất lượng cao.

Việc lựa chọn nguyên liệu thô là bước đầu tiên và vô cùng quan trọng trong quy trình sản xuất. Nguyên liệu thô có thể là quặng đồng, phế liệu đồng hoặc kết hợp cả hai.

  • Quặng đồng: Quặng đồng cần trải qua quá trình tuyển rửa, nghiền và làm giàu để tăng hàm lượng đồng trước khi đưa vào luyện kim.
  • Phế liệu đồng: Phế liệu đồng cần được phân loại, làm sạch để loại bỏ tạp chất, đảm bảo chất lượng đồng thành phẩm.

Sau khi có nguyên liệu thô đạt yêu cầu, quy trình luyện kim sẽ được thực hiện. Quá trình này bao gồm nung chảy nguyên liệu ở nhiệt độ cao, khử oxy, loại bỏ tạp chất để thu được đồng nóng chảy có độ tinh khiết cao. Các phương pháp luyện kim phổ biến bao gồm luyện điện phân, luyện hoàn nguyên và luyện oxy.

Tiếp theo là công đoạn đúc, trong đó đồng nóng chảy được đổ vào khuôn để tạo hình sản phẩm. Khuôn đúc có thể là khuôn cát, khuôn kim loại hoặc khuôn liên tục, tùy thuộc vào hình dạng và kích thước sản phẩm mong muốn. Quá trình đúc cần kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ, tốc độ rót và áp suất để đảm bảo sản phẩm không bị rỗ khí, nứt hoặc các khuyết tật khác.

Để đạt được kích thước và hình dạng chính xác, sản phẩm đúc sẽ trải qua quá trình cánkéo. Cán là quá trình làm giảm độ dày của sản phẩm bằng cách cho nó đi qua các trục cán. Kéo là quá trình làm giảm đường kính của sản phẩm bằng cách kéo nó qua một lỗ khuôn. Cả hai quá trình này đều giúp cải thiện độ bền và độ dẻo của đồng.

Xử lý nhiệt là một công đoạn quan trọng để cải thiện tính chất vật lýcơ học của đồng CW400J. Các phương pháp xử lý nhiệt phổ biến bao gồm ủ, ram, tôi và hóa bền. Quá trình xử lý nhiệt giúp làm giảm ứng suất dư, tăng độ dẻo, độ bền và độ cứng của đồng.

Cuối cùng, sản phẩm đồng CW400J có thể trải qua các công đoạn xử lý bề mặt để tăng khả năng chống ăn mòn, cải thiện tính thẩm mỹ hoặc tạo lớp phủ đặc biệt cho các ứng dụng cụ thể. Các phương pháp xử lý bề mặt phổ biến bao gồm mạ điện, anot hóa, sơn tĩnh điện và đánh bóng.

Tiêu chuẩn kỹ thuật và chứng nhận chất lượng Đồng CW400J: Đảm bảo uy tín và an toàn

Tiêu chuẩn kỹ thuật và các chứng nhận chất lượng đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo uy tín và an toàn cho đồng CW400J, một hợp kim đồng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Các tiêu chuẩn này không chỉ giúp kiểm soát chất lượng sản phẩm mà còn là cơ sở để người tiêu dùng đánh giá và lựa chọn vật liệu đồng phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của từng ứng dụng cụ thể.

Để đảm bảo chất lượng đồng CW400J, các nhà sản xuất cần tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế như ASTM, EN, JIS. Dưới đây là một số tiêu chuẩn quan trọng liên quan đến đồng CW400J:

  • ASTM (American Society for Testing and Materials): Tổ chức tiêu chuẩn hàng đầu thế giới, cung cấp các tiêu chuẩn về vật liệu, sản phẩm, hệ thống và dịch vụ. Các tiêu chuẩn ASTM liên quan đến đồng CW400J bao gồm các phương pháp thử nghiệm cơ học, hóa học, và vật lý để xác định đặc tính của vật liệu.
  • EN (European Norms): Hệ thống tiêu chuẩn châu Âu, được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau. Các tiêu chuẩn EN liên quan đến đồng CW400J quy định các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học, và kích thước của sản phẩm.
  • JIS (Japanese Industrial Standards): Hệ thống tiêu chuẩn công nghiệp của Nhật Bản, được biết đến với độ chính xác và nghiêm ngặt. Các tiêu chuẩn JIS liên quan đến đồng CW400J tương tự như ASTM và EN, nhưng có thể có các yêu cầu cụ thể hơn phù hợp với thị trường Nhật Bản.

Ngoài các tiêu chuẩn kỹ thuật, các chứng nhận chất lượng cũng là yếu tố quan trọng để đảm bảo uy tín và an toàn cho đồng CW400J. Một số chứng nhận phổ biến bao gồm:

  • ISO 9001: Tiêu chuẩn quốc tế về hệ thống quản lý chất lượng, chứng minh rằng nhà sản xuất có hệ thống kiểm soát chất lượng hiệu quả, đảm bảo sản phẩm đáp ứng các yêu cầu của khách hàng và các quy định pháp luật.
  • RoHS (Restriction of Hazardous Substances): Chỉ thị của Liên minh châu Âu về hạn chế sử dụng các chất độc hại trong các sản phẩm điện và điện tử. Chứng nhận RoHS đảm bảo rằng đồng CW400J không chứa các chất độc hại như chì, thủy ngân, cadmium, crom hóa trị sáu, PBB và PBDE, an toàn cho người sử dụng và thân thiện với môi trường.

Việc đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và đạt được các chứng nhận chất lượng không chỉ giúp nhà sản xuất nâng cao uy tín và cạnh tranh trên thị trường mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng và bảo vệ môi trường. Khi lựa chọn mua đồng CW400J, khách hàng nên yêu cầu nhà cung cấp cung cấp đầy đủ các chứng chỉ liên quan để đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Mua Đồng CW400J ở đâu uy tín? Bảng giá cập nhật và lưu ý khi lựa chọn nhà cung cấp

Việc tìm kiếm nhà cung cấp đồng CW400J uy tín là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng sản phẩm và hiệu quả kinh tế cho doanh nghiệp. Thị trường hiện nay có nhiều đơn vị cung cấp đồng CW400J, nhưng không phải tất cả đều đảm bảo chất lượng và dịch vụ tốt.

Để giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt, dưới đây là những thông tin cần thiết về bảng giá đồng CW400J cập nhật, các tiêu chí lựa chọn nhà cung cấp uy tín, và gợi ý về một số địa chỉ đáng tin cậy trên thị trường.

Tiêu chí đánh giá nhà cung cấp đồng CW400J uy tín

Việc lựa chọn đúng nhà cung cấp sẽ giúp bạn an tâm về chất lượng và giá thành. Dưới đây là một số tiêu chí quan trọng cần xem xét:

  • Uy tín và kinh nghiệm: Ưu tiên các nhà cung cấp có thâm niên trong ngành, được nhiều khách hàng đánh giá cao.
  • Chất lượng sản phẩm: Đảm bảo đồng CW400J có đầy đủ chứng nhận chất lượng, đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế như ASTM, EN, JIS.
  • Năng lực cung ứng: Khả năng đáp ứng số lượng lớn, đa dạng về chủng loại và kích thước.
  • Giá cả cạnh tranh: So sánh giá từ nhiều nhà cung cấp để tìm được mức giá tốt nhất. Lưu ý, giá rẻ bất thường có thể là dấu hiệu của hàng kém chất lượng.
  • Dịch vụ hỗ trợ: Tư vấn kỹ thuật chuyên nghiệp, hỗ trợ vận chuyển, và chính sách đổi trả linh hoạt.
  • Chứng nhận và giấy phép: Kiểm tra xem nhà cung cấp có đầy đủ các giấy phép kinh doanh, chứng nhận ISO 9001, RoHS,…

Bảng giá tham khảo đồng CW400J (cập nhật)

Giá đồng CW400J có thể biến động tùy thuộc vào nhiều yếu tố như:

  • Biến động giá đồng thế giới: Giá đồng CW400J chịu ảnh hưởng trực tiếp từ giá đồng trên sàn giao dịch kim loại London (LME).
  • Tỷ giá hối đoái: Sự thay đổi của tỷ giá VND/USD cũng tác động đến giá nhập khẩu đồng.
  • Số lượng đặt hàng: Đặt hàng số lượng lớn thường được hưởng chiết khấu tốt hơn.
  • Nhà cung cấp: Mỗi nhà cung cấp có chính sách giá khác nhau.
  • Thời điểm mua hàng: Giá có thể thay đổi theo mùa vụ hoặc các yếu tố kinh tế.

(Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp để nhận báo giá chính xác nhất)

Loại đồng Độ dày (mm) Đơn vị tính Giá tham khảo (VND)
Đồng tấm CW400J 0.5 – 10 Kg 85.000 – 120.000
Đồng cuộn CW400J 0.1 – 3 Kg 90.000 – 130.000
Đồng thanh CW400J 5 – 50 Kg 95.000 – 140.000

Gợi ý nhà cung cấp đồng CW400J uy tín tại Việt Nam

Để giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức tìm kiếm, chúng tôi xin giới thiệu một số nhà cung cấp đồng CW400J uy tín tại Việt Nam:

  • Thế Giới Kim Loại: Là đơn vị chuyên cung cấp các loại Thế Giới Kim Loại chất lượng cao, trong đó có đồng CW400J. Thế Giới Kim Loại cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, đầy đủ chứng nhận, và dịch vụ hỗ trợ tận tâm.
  • (Liệt kê thêm 2-3 nhà cung cấp khác nếu có thông tin xác thực)

Lưu ý: Trước khi quyết định mua hàng, bạn nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp để được tư vấn chi tiết về sản phẩm, chính sách giá, và các điều khoản mua bán. Yêu cầu cung cấp các chứng chỉ chất lượng, thông số kỹ thuật, và tham khảo ý kiến từ các khách hàng đã từng mua sản phẩm của nhà cung cấp đó. Việc này giúp bạn đưa ra quyết định chính xác và đảm bảo quyền lợi của mình.

Thông tin về nhà cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo, người mua nên tự đánh giá và lựa chọn nhà cung cấp phù hợp nhất với nhu cầu.

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo